Màn Hình Đồ Họa Dell UltraSharp U4323QE (42.51 inch - 4K - IPS - 60Hz - 5ms - USB TypeC - Network RJ45 - Speaker - AnalogAudio)
23,990,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dell Ultrasharp Monitor U4323QE - 42.51" IPS; (4K )3840 x2160 @ 60Hz; 2 x DP 1.4, 2 x HDMI 2.1 (TMDS), 1 x USB-C (DP.14 HB3 (2lane)/ HBR2 (4 Lane), Power Delivery upto 90W, 2/4 lane switching), USB 3.2 Gen 2 10Gbps) upstream, 3 x USB-C (USB 3.2 Gen2, 10Gbps KVM) Upstream port, Data Only, 3 x super speed USB-A (USB 3.2 Gen2 10Gbps) downstream ports, 1 x super speed USB A (USB 3.2 Gen2 10Gbps) with B.C 1.2, 1 x USB C (USB 3.2 Gen2 10 Gbps, Up to 15W charging) downstream Quick access port, 1 x Analog 2.0 audio line out (3.5mm jack), 1 x RJ45 Port (PXE boot, MAC address pass thru, WoL, 1Gbps) Quick Access port; 2 x 8W Speaker - 3Yrs (Đi kèm theo màn hình là 1 x Power cable, 1 x Type-C Gen 2 PD 3.0 (C-C cable) - 1 m, 1 x DP Cable (DP to DP) - 1.8 m, 1 x Type-C Gen 2 - 1.8 m (Type A to Type C), 1 x HDMI Premium High Speed (HDMI-HDMI) - 1.8 m)
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Hãng sản xuất |
Màn hình Dell |
Model |
U4323QE |
Kích thước màn hình |
43 inch |
Độ phân giải |
4K 3840 x 2160 at 60 Hz |
Độ tương phản |
1000: 1 (typical) |
Độ sáng |
350 cd/m² 1 |
Màu sắc hiển thị |
1.07 tỉ màu |
Cổng kết nối |
|
Thời gian đáp ứng |
5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal) |
Kích thước |
967.7 x 256.5 x 594.3 mm (gồm chân đế) |
Điện năng |
Tiêu thụ điện năng Hoạt động bình thường |
Điện áp |
AC 100-240 V (50/60 Hz) |
Phụ kiện |
|
Cân nặng |
18.55 kg (gồm chân đế) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất |
Màn hình Dell |
Model |
U4323QE |
Kích thước màn hình |
43 inch |
Độ phân giải |
4K 3840 x 2160 at 60 Hz |
Độ tương phản |
1000: 1 (typical) |
Độ sáng |
350 cd/m² 1 |
Màu sắc hiển thị |
1.07 tỉ màu |
Cổng kết nối |
|
Thời gian đáp ứng |
5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal) |
Kích thước |
967.7 x 256.5 x 594.3 mm (gồm chân đế) |
Điện năng |
Tiêu thụ điện năng Hoạt động bình thường |
Điện áp |
AC 100-240 V (50/60 Hz) |
Phụ kiện |
|
Cân nặng |
18.55 kg (gồm chân đế) |