Bộ lưu điện UPS CyberPower OLS10000ERT6UM
54,900,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật:
Tính năng nổi bật:
✔ Online Double Conversion - Công nghệ chuyển đổi kép
✔ Hệ số công suất PF = 0.9
✔ Chế độ bảo vệ môi trường, tiết kiệm điện năng ECO Mode
✔ Thời gian chuyển mạch 0ms
✔ Công nghệ chống sét lan truyền, bảo vệ thiết bị tải tốt hơn
✔ Tự động khởi động lại sau khi có điện
✔ Tương thích máy phát điện
✔ Màn hình hiển thị LCD
✔ Tính năng chống quá tải bảo vệ UPS
✔ Tích hợp công EPO
✔ Tự động nhận biết model ắc quy mở rộng
✔ Đáp ứng: Server, Workstation, CCTV, ATM, NAS
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Chung
| Đơn pha | 
| Rack, Tower | 
| Chuyển Đổi Kép Trực Tuyến | 
| Hiệu suất chế độ Online ECO > 96% | 
| Yes | 
| 4 | 
Đầu Vào
| Có | 
| 230 | 
| 110 ~ 276 | 
| 0~80% tải 110 ~ 276 Vac | 
| 0~100% tải 176 ~ 276 Vac | 
| 50 ± 5 | 
| 60 ± 6 | 
| Cảm Biến Tự Động | 
| 45.5 | 
| 0.99 | 
| Chuẩn kết nối Hardwire Terminal | 
Đầu Ra
| 10000 | 
| 9000 | 
| Sóng Sin Chuẩn | 
| 208 ± 1 % | 
| 220 ± 1 % | 
| 230 ± 1 % | 
| 240 ± 1 % | 
| Cấu Hình | 
| 50 ± 0.1% | 
| 60 ± 0.1% | 
| Cấu Hình | 
| 0.9 | 
| ± 10 % | 
| Giới Hạn Dòng Điện Trong, Ngắt Mạch, Cầu Chì | 
| 105~125% Load for 10 min, 125~150% Load for 1 min, 150~170% Load for 10 sec, >170% Load for 1 sec | 
| 105~125% Load for 2 min, 125~150% Load for 30 sec, >150% Load for 1 sec | 
| 125~150% Load for 1 min, 150~170% Load for 10 sec, >170% Load for 1 sec | 
| 3 : 1 | 
| THD<2% | 
| THD<5% | 
| Tự Động Bỏ Qua, Chuyển mạch thẳng thủ công | 
| 9 | 
| Chuẩn kết nối Hardwire Terminal x 1 | |
| IEC C13 x 4 |  | 
| IEC C19 x 4 |  | 
| 9 | 
| 0 | 
Ắc Quy
| 11 | 
| 4 | 
| 7 | 
| 4 | 
| Có | 
| Yes | 
| Không | 
| Yes - Qualified Personnel Only | 
| Ac quy axit chì, không bảo dưỡng | 
| BPSE240V75ART3UOA | 
| 15 | 
Bảo Vệ Chống Quá Tải & Bộ Lọc
| 445 | 
| Có | 
Quản Lý & Truyền Thông
| Có | 
| Hình Thức Điều Hành, Tình Trạng Năng Lượng, Tình Trạng Ắc Quy, Tình Trạng Tải, Lỗi & Cảnh Báo, Thông Tin Khác, Sự Kiện & Ghi Chép | 
| Chế Độ Cài Dặt, Cài Đặt Báo Thức, Đầu Vào & Đầu Ra, Cài Đặt Ắc Quy, Lỗi & Cảnh Báo, Truyền Thông, Sự Kiện & Ghi Chép, Cài Đặt An Toàn | 
| Chế Độ Line, Chế Độ Ắc Quy, Chế độ Bypass (chuyển mạch thẳng), UPS Lỗi | 
| 1 | 
| Không Bắt Buộc | 
| Có | 
| Chế Độ Ắc Quy, Ắc Quy Yếu, Quá Tải, Sạc Quá Tải, Quá Nhiệt, UPS Lỗi | 
| USB Cable x1 | 
| PowerPanel Business (Đề xuất) | 
| Có - với tùy chọn RMCARD205 | 
Vật Chất
| Kim loại | 
| Đen | 
| Có | 
| Có | 
| Bộ chuyển mạch bảo trì, phân phối nguồn bên ngoài | 
Kích Thước Vật Lý - Mô-Đun UPS
| 17.24 x 10.28 x 26.77 | 
| 438 x 261 x 680 | 
| 189.6 | 
| 86 | 
| 6 | 
Kích Thước Vật Lý - Mô-Đun Điện
| 17.24 x 5.14 x 26.77 | 
| 438 x 130.5 x 680 | 
| 44.1 | 
| 20 | 
| 3 | 
Kích Thước Vật Lý - Mô-Đun Ắc Quy
| 17.24 x 5.14 x 26.77 | 
| 438 x 130.5 x 680 | 
| 145.5 | 
| 66 | 
| 3 | 
Physical Size - Maintenance Bypass PDU
| 11.3 x 3.5 x 5.6 | 
| 288 x 88 x 141 | 
| 6.2 | 
| 2.8 | 
| 2 | 
Kích Thước Vận Chuyển
| 22.6 x 28.7 x 35 | 
| 575 x 730 x 890 | 
| 260.7 | 
| 118.24 | 
Môi Trường
| 32 ~ 104 | 
| 0 ~ 40 | 
| 0 ~ 90 | 
| ≤1000, Tải Xuống 1% mỗi 100m từ 1000m và 2000m | 
| 5 ~ 113 | 
| -15 ~ 45 | 
| 0 ~ 95 | 
| 0-50,000 feet (0-15,000 meters) | 
| 2672 | 
| 60 | 
Giấy Chứng Nhận
| CE | 
| Có | 
BẢO HÀNH
| 2 | 
| 2 | 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chung
| Đơn pha | 
| Rack, Tower | 
| Chuyển Đổi Kép Trực Tuyến | 
| Hiệu suất chế độ Online ECO > 96% | 
| Yes | 
| 4 | 
Đầu Vào
| Có | 
| 230 | 
| 110 ~ 276 | 
| 0~80% tải 110 ~ 276 Vac | 
| 0~100% tải 176 ~ 276 Vac | 
| 50 ± 5 | 
| 60 ± 6 | 
| Cảm Biến Tự Động | 
| 45.5 | 
| 0.99 | 
| Chuẩn kết nối Hardwire Terminal | 
Đầu Ra
| 10000 | 
| 9000 | 
| Sóng Sin Chuẩn | 
| 208 ± 1 % | 
| 220 ± 1 % | 
| 230 ± 1 % | 
| 240 ± 1 % | 
| Cấu Hình | 
| 50 ± 0.1% | 
| 60 ± 0.1% | 
| Cấu Hình | 
| 0.9 | 
| ± 10 % | 
| Giới Hạn Dòng Điện Trong, Ngắt Mạch, Cầu Chì | 
| 105~125% Load for 10 min, 125~150% Load for 1 min, 150~170% Load for 10 sec, >170% Load for 1 sec | 
| 105~125% Load for 2 min, 125~150% Load for 30 sec, >150% Load for 1 sec | 
| 125~150% Load for 1 min, 150~170% Load for 10 sec, >170% Load for 1 sec | 
| 3 : 1 | 
| THD<2% | 
| THD<5% | 
| Tự Động Bỏ Qua, Chuyển mạch thẳng thủ công | 
| 9 | 
| Chuẩn kết nối Hardwire Terminal x 1 | |
| IEC C13 x 4 |  | 
| IEC C19 x 4 |  | 
| 9 | 
| 0 | 
Ắc Quy
| 11 | 
| 4 | 
| 7 | 
| 4 | 
| Có | 
| Yes | 
| Không | 
| Yes - Qualified Personnel Only | 
| Ac quy axit chì, không bảo dưỡng | 
| BPSE240V75ART3UOA | 
| 15 | 
Bảo Vệ Chống Quá Tải & Bộ Lọc
| 445 | 
| Có | 
Quản Lý & Truyền Thông
| Có | 
| Hình Thức Điều Hành, Tình Trạng Năng Lượng, Tình Trạng Ắc Quy, Tình Trạng Tải, Lỗi & Cảnh Báo, Thông Tin Khác, Sự Kiện & Ghi Chép | 
| Chế Độ Cài Dặt, Cài Đặt Báo Thức, Đầu Vào & Đầu Ra, Cài Đặt Ắc Quy, Lỗi & Cảnh Báo, Truyền Thông, Sự Kiện & Ghi Chép, Cài Đặt An Toàn | 
| Chế Độ Line, Chế Độ Ắc Quy, Chế độ Bypass (chuyển mạch thẳng), UPS Lỗi | 
| 1 | 
| Không Bắt Buộc | 
| Có | 
| Chế Độ Ắc Quy, Ắc Quy Yếu, Quá Tải, Sạc Quá Tải, Quá Nhiệt, UPS Lỗi | 
| USB Cable x1 | 
| PowerPanel Business (Đề xuất) | 
| Có - với tùy chọn RMCARD205 | 
Vật Chất
| Kim loại | 
| Đen | 
| Có | 
| Có | 
| Bộ chuyển mạch bảo trì, phân phối nguồn bên ngoài | 
Kích Thước Vật Lý - Mô-Đun UPS
| 17.24 x 10.28 x 26.77 | 
| 438 x 261 x 680 | 
| 189.6 | 
| 86 | 
| 6 | 
Kích Thước Vật Lý - Mô-Đun Điện
| 17.24 x 5.14 x 26.77 | 
| 438 x 130.5 x 680 | 
| 44.1 | 
| 20 | 
| 3 | 
Kích Thước Vật Lý - Mô-Đun Ắc Quy
| 17.24 x 5.14 x 26.77 | 
| 438 x 130.5 x 680 | 
| 145.5 | 
| 66 | 
| 3 | 
Physical Size - Maintenance Bypass PDU
| 11.3 x 3.5 x 5.6 | 
| 288 x 88 x 141 | 
| 6.2 | 
| 2.8 | 
| 2 | 
Kích Thước Vận Chuyển
| 22.6 x 28.7 x 35 | 
| 575 x 730 x 890 | 
| 260.7 | 
| 118.24 | 
Môi Trường
| 32 ~ 104 | 
| 0 ~ 40 | 
| 0 ~ 90 | 
| ≤1000, Tải Xuống 1% mỗi 100m từ 1000m và 2000m | 
| 5 ~ 113 | 
| -15 ~ 45 | 
| 0 ~ 95 | 
| 0-50,000 feet (0-15,000 meters) | 
| 2672 | 
| 60 | 
Giấy Chứng Nhận
| CE | 
| Có | 
BẢO HÀNH
| 2 | 
| 2 | 
 
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                      
 
                     
                     
                     
                     
                     
                     
               
               
               
               
               
               
               
           
           
           
           
           
          
 
        