Bộ lưu điện UPS Prolink PRO801ES (1000VA)
9,890,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật:
Tính năng nổi bật:
✔True double-conversion – Công nghệ chuyển đổi kép
✔Hệ số công suất đầu ra 0.9
✔Dải điện đầu vào rộng 110-300V
✔Tính năng ngắt điện khẩn cấp EPO
✔Đáp ứng: Server, ISP/ASP/POP, CCTV, ATM, Medical, Security
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Thông số kỹ thuật
| MODEL | PRO801-ES | NOTE |
| THÔNG SỐ CHUNG | ||
| Form | Tower | |
| Công nghệ | Online | |
| Số pha | 1 pha | |
| Dung lượng | 1000VA | |
| Công suất định danh | 900W | Hệ số công suất PF=0.9 |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 397 x 145 x 220 cm | |
| Cân nặng | 12.5kg | |
| THÔNG SỐ ĐẦU VÀO | ||
| Điện áp đầu vào | 200/208/220/230/240 VAC | |
| Dải điện áp | Từ 110-300V ± 5% | Dải điện áp đầu vào rộng |
| Dải tần số | 40 Hz ~ 70 Hz | |
| Hệ số công suất | ≧0.99 | |
| THÔNG SỐ ĐẦU RA | ||
| Điện áp đầu ra | 200/208/220/230/240 VAC | |
| Điều chỉnh điện áp | ±1% | |
| Dải tần số (trong khoảng đồng bộ hóa) | 47~53Hz hoặc 57~63Hz | |
| Dải tần số (ở chế độ ắc quy) | 50Hz ± 0.5% hoặc 60Hz ± 0.5% | |
| Hệ số đỉnh | 3:1 (max) | |
| Méo hài | Dưới 2% tổng méo hài (tải tuyến tính) | |
| Dưới 4% tổng méo hài (tải không tuyến tính) | ||
| Thời gian chuyển mạch từ chế độ AC sang chế độ ắc quy | 0s | |
| Thời gian chuyển mạch từ Inverter sang Bypass | 4ms | |
| Dạng sóng (chế độ ắc quy) | Sóng sin chuẩn | |
| CẢNH BÁO & CHỈ SỐ | ||
| Chế độ ắc quy | Phát âm thanh mỗi 5 giây | |
| Chế độ ắc quy yếu | Phát âm thanh mỗi 2 giây | |
| Tình trạng quá tải | Phát âm thanh mỗi 1 giây | |
| Tình trạng lỗi | Phát âm thanh liên tục | |
| Màn hình LCD | Hiển thị tình trạng UPS, mức tải, mức độ ắc quy, điện áp vào/ra, thời gian xả, tình trạng lỗi | |
| KẾT NỐI, ĐIỀU KHIỂN | ||
| Cổng Smart RS-232, cổng USB | Hỗ trợ Window 2000/2003/XP/Vista/2008, Window 7, 8, 10, Linux và MAC | |
| Tùy chọn SNMP | Hệ thống quản lý năng lượng từ SNMP hoặc từ website | |
| ẮC QUY | ||
| Tiêu chuẩn | 12V/7Ah | |
| Số lượng | 3 ắc quy | |
| Thời gian sạc | 4 giờ sạc 90% dung lượng | Sử dụng công nghệ Fast Charge giúp thời gian sạc ắc quy nhanh |
| Dòng sạc (tối đa) | 1.5A | |
| Điện áp sạc | 41.0 VDC ± 1% | |
| MÔI TRƯỜNG | ||
| Điều kiện hoạt động | Độ ẩm 20-95% với nhiệt độ 0-40 độ C | |
| Độ ồn | Không quá 50dB | |
| BẢO HÀNH | ||
| Thời gian bảo hành | 24 tháng |

