Đồng hồ Garmin Vivoactivte 3 White Stainless - 010-01769-A2
2,590,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
| Vật liệu thấu kính | kính |
| see VVMove HR | thép không gỉ |
| Vật liệu vỏ | polyme cốt sợi và thép không gỉ |
| Vật liệu dây đeo | silicon |
| Kích cỡ vật lý | 43.4 x 43.4 x 11.7 mm |
| Chu vi 127-204 mm | |
| Trọng Lượng | 43.0 g |
| Chỉ số chống nước | 5 ATM |
| Màn hình cảm ứng | |
| Loại màn hình | công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
| Kích thước hiển thị | Đường kính 1,2” (30,4 mm) |
| Độ phân giải màn hình | 240 x 240 pixels |
| Hiển thị màu sắc | |
| Tuổi thọ pin | Chế độ GPS: Lên đến 11 giờ |
| Chế độ thông minh: Lên đến 7 Ngày | |
| Bộ nhớ / Lịch sử | 7 hoạt động được định giờ, 14 ngày dữ liệu theo dõi hoạt động |
Tính năng đồng hồ |
|
| Giờ/Ngày | |
| Đồng bộ thời gian GPS | |
| Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động | |
| Đồng hồ báo thức | |
| Đồng hồ bấm giờ | |
| Đồng hồ bấm giờ | |
| Ứng dụng tạo mặt đồng hồ Face-It | |
Cảm biến |
|
| GPS | |
| GLONASS | |
| Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate | |
| Đo độ cao bằng khí áp | |
| La bàn điện tử | |
| Gia tốc | |
| Nhiệt kế | |
Tính năng thông minh hàng ngày |
|
| Kết nối | Bluetooth® Smart và ANT+® |
| Connect IQ (có thể tải mặt đồng hồ, trường dữ liệu, công cụ và ứng dụng) | |
| Thông báo thông minh | |
| Trả lời tin nhắn (Android™) | |
| Lịch | |
| Thời tiết | |
| Điều khiển âm nhạc | |
| Tìm điện thoại của tôi | |
| Điều khiển VIRB | |
| Tương thích với điện thoại thông minh | iPhone , Android™ |
| Tương thích với Garmin Connect Mobile | |
| Tính năng tìm đồng hồ của tôi | |
Tính năng Theo dõi hoạt động |
|
| Đếm bước | |
| Thanh di chuyển (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian bạn không hoạt động; hãy đi bộ một vài phút để thiết lập lại) | |
| Mục tiêu tự động (tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày) | |
| Theo dõi giấc ngủ (theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên) | |
| Tính toán lượng Calo đã tiêu hao | |
| Số tầng đã leo | |
| Quãng đường đi được | |
| Số phút luyện tập tích cực | |
| TrueUp | |
| Move IQ | |
Thiết bị luyện tập/Phòng luyện tập |
|
| Luyện tập tim mạch | |
| Tự động đếm số lần lặp lại | |
Tính năng luyện tập, lập kế hoạch và phân tích |
|
| Lịch sử hoạt động trên đồng hồ | |
| Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh | |
| Tốc độ và khoảng cách GPS | |
| Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh | |
| Luyện tập nâng cao | |
| Có thể tải về kế hoạch luyện tập | |
| Auto Pause | |
| Di chuyển tự động | |
| Auto Lap | |
| Vòng điều chỉnh thủ công | |
| Thông báo vòng hoạt động có thể lập cấu hình | |
| Cảnh báo có thể tùy chỉnh | |
| VO2 tối đa | |
| Khóa cảm ứng và/hoặc nút | |
| LiveTrack | |
| Tuổi thể chất | (trong ứng dụng) |
Tính năng nhịp tim |
|
| Vùng nhịp tim | |
| Báo động nhịp tim | |
| Lượng calo theo nhịp tim | |
| %Nhịp Tim Tối Đa Là | |
| Truyền nhịp tim (truyền dữ liệu nhịp tim qua ANT+ đến các thiết bị được kết nối) | |
Tính năng Chạy bộ |
|
| Thông tin về chạy bộ được tải trước | Chạy, chạy trong nhà, chạy địa hình |
| Quãng đường, thời gian và nhịp độ GPS | |
| Luyện tập chạy | |
| Thiết bị gắn vào giày phù hợp | |
Tính năng Đạp xe |
|
| Thông tin về đạp xe được tải trước | Đạp xe, đạp xe trong nhà |
| Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) | |
| Tương thích với radar Varia (radar hướng ra sau) | |
| Tương thích với đèn Varia | |
| Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) | |

