Laptop ASUS Vivobook S 14 OLED S3405VA-KM072W (i5-13500H/RAM 16GB/SSD 512GB/14.0INCH 2.8K/Win11)
22,990,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật:
CPU Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz)
RAM 16GB DDR4 (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
Display 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio,0.2ms response time, 90Hz refresh rate, 400nits, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut
VGA Intel Iris Xᵉ Graphics
Pin 63WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
Color Indie Black (Đen)
Weight 1.40 kg
Tính năng FingerPrint
Vỏ Plastic
OS Windows 11 Home SL
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel Core™ i5-13500H Processor
|
Tốc độ
|
12 nhân (4P + 8E- Core), 16 luồng
P- Cores: 2.60Ghz, up to 4.70Ghz E- Cores: 1.90Ghz, up to 3.50Ghz |
Bộ nhớ đệm
|
18 MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
16GB DDR4 (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM)
|
Số khe cắm
|
1 x DDR4 SO-DIMM slot (Đã sử dụng)
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
|
Tốc độ vòng quay
|
None
|
Màn hình hiển thị
|
|
Màn hình
|
14.0 inch 2.8K (WUXGA)
OLED 16:10 aspect ratio
0.2ms response time 90Hz refresh rate 400nits 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 color gamut Yes 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 billion colors PANTONE Validated Glossy display 70% less harmful blue light TÜV Rheinland-certified SGS Eye Care Display Screen-to-body ratio 85 % |
Độ phân giải
|
2.8K (2880 x 1800)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel Iris Xe Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2
|
Lan
|
USB 3.0 to RJ45 cable
|
Bluetooth
|
Bluetooth 5
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
|
Kiểu bàn phím
|
Backlit Chiclet Keyboard,
1.4mm Key-travel
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI 2.1 TMDS
1x DC-in
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
None
|
Jack tai nghe
|
1x 3.5mm Combo Audio Jack
|
Camera
|
720p HD camera ; With privacy shutter
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
63WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
|
AC Adapter
|
ø4.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.40kg (Có pin) 1.25kg (Chưa có pin) |
Thiết kế (H x W x D) |
31.71 x 22.25 x 1.89 ~ 1.89 cm |
Màu sắc |
Indie Black (Đen) |
Bảo mật |
FingerPrint |
Chất liệu vỏ
|
LCD cover-material: Aluminum Top case-material: Plastic Bottom case-material: Plastic |
Audio
|
SonicMaster |
Xuất xứ |
China |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel Core™ i5-13500H Processor
|
Tốc độ
|
12 nhân (4P + 8E- Core), 16 luồng
P- Cores: 2.60Ghz, up to 4.70Ghz E- Cores: 1.90Ghz, up to 3.50Ghz |
Bộ nhớ đệm
|
18 MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
16GB DDR4 (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM)
|
Số khe cắm
|
1 x DDR4 SO-DIMM slot (Đã sử dụng)
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
|
Tốc độ vòng quay
|
None
|
Màn hình hiển thị
|
|
Màn hình
|
14.0 inch 2.8K (WUXGA)
OLED 16:10 aspect ratio
0.2ms response time 90Hz refresh rate 400nits 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 color gamut Yes 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 billion colors PANTONE Validated Glossy display 70% less harmful blue light TÜV Rheinland-certified SGS Eye Care Display Screen-to-body ratio 85 % |
Độ phân giải
|
2.8K (2880 x 1800)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel Iris Xe Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2
|
Lan
|
USB 3.0 to RJ45 cable
|
Bluetooth
|
Bluetooth 5
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
|
Kiểu bàn phím
|
Backlit Chiclet Keyboard,
1.4mm Key-travel
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI 2.1 TMDS
1x DC-in
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
None
|
Jack tai nghe
|
1x 3.5mm Combo Audio Jack
|
Camera
|
720p HD camera ; With privacy shutter
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
63WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
|
AC Adapter
|
ø4.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.40kg (Có pin) 1.25kg (Chưa có pin) |
Thiết kế (H x W x D) |
31.71 x 22.25 x 1.89 ~ 1.89 cm |
Màu sắc |
Indie Black (Đen) |
Bảo mật |
FingerPrint |
Chất liệu vỏ
|
LCD cover-material: Aluminum Top case-material: Plastic Bottom case-material: Plastic |
Audio
|
SonicMaster |
Xuất xứ |
China |