Màn hình Asus VG248QG TN 24" 165Hz G-Sync chuyên game
6,290,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước màn hình 24" (trừ viền 23.8")
Phủ bề mặt Chống lóa
Đèn nền LED
Độ phân giải 1920 x 1080
Tần số quét 165 Hz
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
- Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 24.0"(61.0cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72%(NTSC)
Kiểu Panel : TN
Độ phân giải thực: 1920x1080
Pixel : 0.276 mm
Độ sáng (tối đa): 350 cd/㎡
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 170°(H)/160°(V)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
Thời gian phản hồi : 0.5ms (GTG, Min.), 1ms (GTG, Ave.)
Tần số quét (tối đa) : 165Hz - Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
GameVisual :6 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB) - Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
- Phím nóng thuận tiện
Lựa chọn đầu vào
GamePlus
Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình
GameVisual - Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack (Chỉ áp dụng cho HDMI & DisplayPort) - Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort:200 ~200 KHz (H) /40 ~165 Hz(V)
HDMI : 30 ~140 KHz (H) /40 ~120 Hz(V)
DVI: 30 ~160 KHz (H) /50 ~150 Hz(V) - Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ < 65W*
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.5W - Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +33°~-5°
Xoay : +90°~-90°
Quay : +90°~-90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có - Bảo mật
Khoá Kensington
- Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD) : 561x(359~489)x211mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 561x329.1x50.45mm
Kích thước hộp(WxHxD) : 664x415x221mm - Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.2 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 7.7 kg - Phụ kiện
Cáp DVI liên kết kép (Có thể có)
Dây nguồn
Sạc nguồn
Cáp DisplayPort (Có thể có)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 24.0"(61.0cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72%(NTSC)
Kiểu Panel : TN
Độ phân giải thực: 1920x1080
Pixel : 0.276 mm
Độ sáng (tối đa): 350 cd/㎡
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 170°(H)/160°(V)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
Thời gian phản hồi : 0.5ms (GTG, Min.), 1ms (GTG, Ave.)
Tần số quét (tối đa) : 165Hz - Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
GameVisual :6 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB) - Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
- Phím nóng thuận tiện
Lựa chọn đầu vào
GamePlus
Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình
GameVisual - Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack (Chỉ áp dụng cho HDMI & DisplayPort) - Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort:200 ~200 KHz (H) /40 ~165 Hz(V)
HDMI : 30 ~140 KHz (H) /40 ~120 Hz(V)
DVI: 30 ~160 KHz (H) /50 ~150 Hz(V) - Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ < 65W*
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.5W - Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +33°~-5°
Xoay : +90°~-90°
Quay : +90°~-90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có - Bảo mật
Khoá Kensington
- Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD) : 561x(359~489)x211mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 561x329.1x50.45mm
Kích thước hộp(WxHxD) : 664x415x221mm - Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.2 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 7.7 kg - Phụ kiện
Cáp DVI liên kết kép (Có thể có)
Dây nguồn
Sạc nguồn
Cáp DisplayPort (Có thể có)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành