danh mục sản phẩm
mới

Màn Hình Gaming SAMSUNG Odyssey OLED G8 G81SF LS32FG812SEXXV (32 inch - OLED - 4K - 240Hz - 0,03ms)

35,990,000 đ

Giá trên đã bao gồm VAT

Bảo hành: 24 tháng

Thông số kỹ thuật:

Kiểu dáng màn hình: Phẳng

Tỉ lệ khung hình: 16:9

Kích thước mặc định: 32.0 inch

Công nghệ tấm nền: OLED

Phân giải điểm ảnh: 4K (3,840 x 2,160)

Độ sáng hiển thị: 260 cd/㎡

Tốc độ làm mới: Max 240Hz

Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)

Chỉ số màu sắc: Max 1B - 99% (CIE1976)

Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync Premium Pro, Auto Source Switch+, Off Timer Plus

Cổng cắm kết nối: 1x Display Port 1.4, 2x HDMI 2.1, Tai nghe, USB-B Upstream Port x1, USB Type-A Downstream Port 3.2 Gen1 x2

Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, dây USB 3.0

< Thu gọn

Xem thêm
Thông tin về sản phẩm

Siêu Việt cam kết

Sản phẩm đi kèm

GIỚI THIỆU

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Độ sáng

    260 cd/㎡

  • Tỷ lệ tương phản

    1,000,000:1

  • Độ phân giải

    4K (3,840 x 2,160)

  • Thời gian phản hồi

    0.03ms(GTG)

  • Góc nhìn (ngang/dọc)

    178˚/178˚

  • Tần số quét

    Max 240Hz

  • Screen Size (Class)

    32

  • Flat / Curved

    Flat

  • Active Display Size (HxV) (mm)

    699.48 x 394.73 mm

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Tấm nền

    OLED

  • Bảo hành Burn-in

    Burn-in at normal usage covered within warranty.(But, not covered for Commercial, abuse or mis-use)

  • Độ sáng

    260 cd/㎡

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    200 cd/㎡

  • Tỷ lệ tương phản

    1,000,000:1

  • HDR(High Dynamic Range)

    VESA DisplayHDR True Black 400

  • HDR10+

    HDR10+ Gaming

  • Độ phân giải

    4K (3,840 x 2,160)

  • Thời gian phản hồi

    0.03ms(GTG)

  • Góc nhìn (ngang/dọc)

    178˚/178˚

  • Hỗ trợ màu sắc

    Max 1B

  • Color Gamut (DCI Coverage)

    99% (CIE1976)

  • Tần số quét

    Max 240Hz

  • Energy Saving Solution

    Yes

  • Eye Saver Mode

    Yes

  • Flicker Free

    Yes

  • Hình-trong-Hình

    Yes

  • Quantum Dot Color

    Yes

  • Image Size

    Yes

  • Windows Certification

    Windows11

  • FreeSync

    FreeSync Premium Pro

  • G-Sync

    No

  • Off Timer Plus

    Yes

  • Black Equalizer

    Yes

  • Virtual AIM Point

    Yes

  • Core Sync

    Yes

  • Super Arena Gaming UX

    Yes

  • Auto Source Switch

    Auto Source Switch+

  • Ultrawide Game View

    Yes

  • Smart Type

    No

  • Display Port

    1 EA

  • Display Port Version

    1.4

  • HDCP Version (DP)

    2.2

  • HDMI

    2 EA

  • HDMI Version

    2.1

  • HDCP Version (HDMI)

    2.2

  • Tai nghe

    Yes

  • USB-C

    No

  • USB-B Upstream Port

    1

  • USB Type-A Downstream Port

    2

  • USB Type-A Downstream Version

    3.2 Gen1

  • Loa

    No

  • Nhiệt độ

    10~40 ℃

  • Độ ẩm

    10~80,non-condensing

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy

    Yes

  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy

    Yes

  • Front Color

    Bạc

  • Rear Color

    Bạc

  • Stand Color

    Bạc

  • Dạng chân đế

    HAS PIVOT

  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)

    120.0 ±5.0

  • Độ nghiêng

    -2.0° (±2.0°) ~ 25.0° (±2.0°)

  • Khớp quay

    -30° (±3.0°) ~ +30° (±3.0°)

  • Xoay

    -92.0° (±2.0°) ~ +92.0° (±2.0°)

  • Treo tường

    100 x 100

  • Recycled Plastic

    Yes

  • Nguồn cấp điện

    AC 100~240V

  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)

    180 W

  • Tên sản phẩm

    External Adaptor

  • Có chân đế (RxCxD)

    719.7 x 584.6 x 263.5 mm

  • Không có chân đế (RxCxD)

    719.7 x 414.7 x 49.2 mm

  • Thùng máy (RxCxD)

    815 x 200 x 530 mm

  • Có chân đế

    8.4 kg

  • Không có chân đế

    5.3 kg

  • Thùng máy

    12.0 kg

  • Chiều dài cáp điện

    1.5 m

  • HDMI Cable

    Yes

  • DP Cable

    Yes

  • USB 3.0 Cable

    Yes

  • UL Glare Free

    Yes

Xem thêm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Độ sáng

    260 cd/㎡

  • Tỷ lệ tương phản

    1,000,000:1

  • Độ phân giải

    4K (3,840 x 2,160)

  • Thời gian phản hồi

    0.03ms(GTG)

  • Góc nhìn (ngang/dọc)

    178˚/178˚

  • Tần số quét

    Max 240Hz

  • Screen Size (Class)

    32

  • Flat / Curved

    Flat

  • Active Display Size (HxV) (mm)

    699.48 x 394.73 mm

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Tấm nền

    OLED

  • Bảo hành Burn-in

    Burn-in at normal usage covered within warranty.(But, not covered for Commercial, abuse or mis-use)

  • Độ sáng

    260 cd/㎡

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    200 cd/㎡

  • Tỷ lệ tương phản

    1,000,000:1

  • HDR(High Dynamic Range)

    VESA DisplayHDR True Black 400

  • HDR10+

    HDR10+ Gaming

  • Độ phân giải

    4K (3,840 x 2,160)

  • Thời gian phản hồi

    0.03ms(GTG)

  • Góc nhìn (ngang/dọc)

    178˚/178˚

  • Hỗ trợ màu sắc

    Max 1B

  • Color Gamut (DCI Coverage)

    99% (CIE1976)

  • Tần số quét

    Max 240Hz

  • Energy Saving Solution

    Yes

  • Eye Saver Mode

    Yes

  • Flicker Free

    Yes

  • Hình-trong-Hình

    Yes

  • Quantum Dot Color

    Yes

  • Image Size

    Yes

  • Windows Certification

    Windows11

  • FreeSync

    FreeSync Premium Pro

  • G-Sync

    No

  • Off Timer Plus

    Yes

  • Black Equalizer

    Yes

  • Virtual AIM Point

    Yes

  • Core Sync

    Yes

  • Super Arena Gaming UX

    Yes

  • Auto Source Switch

    Auto Source Switch+

  • Ultrawide Game View

    Yes

  • Smart Type

    No

  • Display Port

    1 EA

  • Display Port Version

    1.4

  • HDCP Version (DP)

    2.2

  • HDMI

    2 EA

  • HDMI Version

    2.1

  • HDCP Version (HDMI)

    2.2

  • Tai nghe

    Yes

  • USB-C

    No

  • USB-B Upstream Port

    1

  • USB Type-A Downstream Port

    2

  • USB Type-A Downstream Version

    3.2 Gen1

  • Loa

    No

  • Nhiệt độ

    10~40 ℃

  • Độ ẩm

    10~80,non-condensing

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy

    Yes

  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy

    Yes

  • Front Color

    Bạc

  • Rear Color

    Bạc

  • Stand Color

    Bạc

  • Dạng chân đế

    HAS PIVOT

  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)

    120.0 ±5.0

  • Độ nghiêng

    -2.0° (±2.0°) ~ 25.0° (±2.0°)

  • Khớp quay

    -30° (±3.0°) ~ +30° (±3.0°)

  • Xoay

    -92.0° (±2.0°) ~ +92.0° (±2.0°)

  • Treo tường

    100 x 100

  • Recycled Plastic

    Yes

  • Nguồn cấp điện

    AC 100~240V

  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)

    180 W

  • Tên sản phẩm

    External Adaptor

  • Có chân đế (RxCxD)

    719.7 x 584.6 x 263.5 mm

  • Không có chân đế (RxCxD)

    719.7 x 414.7 x 49.2 mm

  • Thùng máy (RxCxD)

    815 x 200 x 530 mm

  • Có chân đế

    8.4 kg

  • Không có chân đế

    5.3 kg

  • Thùng máy

    12.0 kg

  • Chiều dài cáp điện

    1.5 m

  • HDMI Cable

    Yes

  • DP Cable

    Yes

  • USB 3.0 Cable

    Yes

  • UL Glare Free

    Yes

HÌNH ẢNH

VIDEO

TẢI CATALOGUE

TẢI DRIVER

ĐÁNH GIÁ

PHẢN HỒI

Tôi quan tâm!

Thông báo cho tôi khi có hàng.

Thông tin của bạn

kết nối với chúng tôi