Màn hình phẳng LS22A336 22inch
2,069,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước màn hình: 22 inch
Độ phân giải màn hình: 1.920 x 1.080
Tỉ lệ: 16: 9
Độ sáng: 250 cd/m2
Khối lượng sản phẩm (kg): 2,5 kg
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Hiển Thị
- Screen Size (Class)22
- Flat / CurvedFlat
- Active Display Size (HxV) (mm)478.656x260.28
- Screen CurvatureN/A
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng250 cd/㎡
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản3000:1(Typical)
- Tỷ lệ Tương phảnMega
- HDR(High Dynamic Range)N/A
- HDR10+N/A
- Độ phân giải1,920 x 1,080
- Thời gian phản hồi5(GTG)
- Góc nhìn (H/V)178°/178°
- Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 60Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureN/A
- Active Crystal ColorN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeN/A
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncN/A
- G-SyncN/A
- Off Timer PlusN/A
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerN/A
- Black EqualizerN/A
- Low Input Lag ModeN/A
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXN/A
- HDMI-CECN/A
- Auto Source SwitchN/A
- Auto Source Switch+N/A
- Adaptive PictureN/A
- USB-C Power BoostN/A
- Ultrawide Game ViewN/A
Smart Service
- Smart TypeN/A
- Hệ Điều HànhN/A
- BixbyN/A
- TV PlusN/A
- Universal GuideN/A
- SmartThings App SupportN/A
- SmartThingsN/A
- Mobile to Screen - Mirroring, DLNAN/A
- Tap ViewN/A
- Remote AccessN/A
- Sound MirroringN/A
- ConnectShare™ (USB 2.0)N/A
Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-Sub1 EA
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display PortNo
- Display Port VersionNo
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionNo
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version1.4
- Tai ngheNo
- Tai ngheNo
- Bộ chia USBNo
- USB Hub VersionNo
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerNo
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
- Wireless LAN Tích hợpN/A
- BluetoothN/A
Âm thanh
- LoaNo
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80, Non-Condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcN/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Màu sắcBLACK
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-5.0° (±2.0°) ~21.0° (±2.0°)
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường75.0 x 75.0
Eco
- ENERGY STARN/A
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)18 W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)504.4 x 365.5 x 179.9 mm
- Không có chân đế (RxCxD)504.4 x 294.1 x 30.0 mm
- Thùng máy (RxCxD)565.0 x 110.0 x 350.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế2.5 kg
- Không có chân đế2.2 kg
- Thùng máy3.6 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableN/A
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableN/A
- Remote ControllerN/A
Disclaimer
- DisclaimerN/A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hiển Thị
- Screen Size (Class)22
- Flat / CurvedFlat
- Active Display Size (HxV) (mm)478.656x260.28
- Screen CurvatureN/A
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng250 cd/㎡
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản3000:1(Typical)
- Tỷ lệ Tương phảnMega
- HDR(High Dynamic Range)N/A
- HDR10+N/A
- Độ phân giải1,920 x 1,080
- Thời gian phản hồi5(GTG)
- Góc nhìn (H/V)178°/178°
- Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 60Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureN/A
- Active Crystal ColorN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeN/A
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncN/A
- G-SyncN/A
- Off Timer PlusN/A
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerN/A
- Black EqualizerN/A
- Low Input Lag ModeN/A
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXN/A
- HDMI-CECN/A
- Auto Source SwitchN/A
- Auto Source Switch+N/A
- Adaptive PictureN/A
- USB-C Power BoostN/A
- Ultrawide Game ViewN/A
Smart Service
- Smart TypeN/A
- Hệ Điều HànhN/A
- BixbyN/A
- TV PlusN/A
- Universal GuideN/A
- SmartThings App SupportN/A
- SmartThingsN/A
- Mobile to Screen - Mirroring, DLNAN/A
- Tap ViewN/A
- Remote AccessN/A
- Sound MirroringN/A
- ConnectShare™ (USB 2.0)N/A
Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-Sub1 EA
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display PortNo
- Display Port VersionNo
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionNo
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version1.4
- Tai ngheNo
- Tai ngheNo
- Bộ chia USBNo
- USB Hub VersionNo
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerNo
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
- Wireless LAN Tích hợpN/A
- BluetoothN/A
Âm thanh
- LoaNo
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80, Non-Condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcN/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Màu sắcBLACK
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-5.0° (±2.0°) ~21.0° (±2.0°)
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường75.0 x 75.0
Eco
- ENERGY STARN/A
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)18 W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)504.4 x 365.5 x 179.9 mm
- Không có chân đế (RxCxD)504.4 x 294.1 x 30.0 mm
- Thùng máy (RxCxD)565.0 x 110.0 x 350.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế2.5 kg
- Không có chân đế2.2 kg
- Thùng máy3.6 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableN/A
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableN/A
- Remote ControllerN/A
Disclaimer
- DisclaimerN/A