danh mục sản phẩm
mới

Màn Hình SAMSUNG 27 Inch Màn Hình Cong S3 S39GD FHD 100Hz

9,500,000 đ

Giá trên đã bao gồm VAT

Bảo hành: 24 tháng

Thông số kỹ thuật:

Tổng quan

Screen Curvature

1800R

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ sáng

250 cd/㎡

Tỷ lệ tương phản

4,000:1(Typ.)

Độ phân giải

FHD (1,920 x 1,080)

Thời gian phản hồi

4(GTG)

Góc nhìn (ngang/dọc)

178˚/178˚

Tần số quét

Max 100Hz

Xem thêm
Thông tin về sản phẩm

Siêu Việt cam kết

Sản phẩm đi kèm

GIỚI THIỆU

  • Screen Curvature

    1800R

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Độ sáng

    250 cd/㎡

  • Tỷ lệ tương phản

    4,000:1(Typ.)

  • Độ phân giải

    FHD (1,920 x 1,080)

  • Thời gian phản hồi

    4(GTG)

  • Góc nhìn (ngang/dọc)

    178˚/178˚

  • Tần số quét

    Max 100Hz

  • Screen Size (Class)

    27

  • Flat / Curved

    Curved

  • Active Display Size (HxV) (mm)

    597.888 x 336.312 mm

  • Screen Curvature

    1800R

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Tấm nền

    VA

  • Độ sáng

    250 cd/㎡

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    200 cd/㎡

  • Tỷ lệ tương phản

    4,000:1(Typ.)

  • Độ phân giải

    FHD (1,920 x 1,080)

  • Thời gian phản hồi

    4(GTG)

  • Góc nhìn (ngang/dọc)

    178˚/178˚

  • Hỗ trợ màu sắc

    Max 16.7M

  • Độ bao phủ của không gian màu sRGB

    95%

  • Tần số quét

    Max 100Hz

  • Eco Saving Plus

    Yes

  • Eye Saver Mode

    Yes

  • Flicker Free

    Yes

  • Windows Certification

    Windows11

  • FreeSync

    No

  • G-Sync

    No

  • Off Timer Plus

    Yes

  • Smart Type

    No

  • D-Sub

    1 EA

  • HDMI

    1 EA

  • HDMI Version

    1.4

  • HDCP Version (HDMI)

    1.4

  • Tai nghe

    Yes

  • Bộ chia USB

    No

  • USB-C

    No

  • Loa

    No

  • Speaker Output

    No

  • Nhiệt độ

    10~40 ℃

  • Độ ẩm

    10~80, Non-Condensing

  • Front Color

    Đen

  • Rear Color

    Đen

  • Stand Color

    Đen

  • Dạng chân đế

    SIMPLE

  • Độ nghiêng

    -2.0º(±2.0º)~22.0º(±2.0º)

  • Treo tường

    75.0 x 75.0

  • Recycled Plastic

    55 %

  • Nguồn cấp điện

    AC100~240V

  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)

    35 W

  • Tên sản phẩm

    External Adaptor

  • Có chân đế (RxCxD)

    617.8 x 468.7 x 250.7 mm

  • Không có chân đế (RxCxD)

    617.8 x 366.5 x 75.8 mm

  • Thùng máy (RxCxD)

    800.0 x 155.0 x 453.0 mm

  • Có chân đế

    3.8 kg

  • Không có chân đế

    3.1 kg

  • Thùng máy

    6.3 kg

  • Chiều dài cáp điện

    1.5 m

  • HDMI Cable

    Yes

Xem thêm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Screen Curvature

    1800R

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Độ sáng

    250 cd/㎡

  • Tỷ lệ tương phản

    4,000:1(Typ.)

  • Độ phân giải

    FHD (1,920 x 1,080)

  • Thời gian phản hồi

    4(GTG)

  • Góc nhìn (ngang/dọc)

    178˚/178˚

  • Tần số quét

    Max 100Hz

  • Screen Size (Class)

    27

  • Flat / Curved

    Curved

  • Active Display Size (HxV) (mm)

    597.888 x 336.312 mm

  • Screen Curvature

    1800R

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Tấm nền

    VA

  • Độ sáng

    250 cd/㎡

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    200 cd/㎡

  • Tỷ lệ tương phản

    4,000:1(Typ.)

  • Độ phân giải

    FHD (1,920 x 1,080)

  • Thời gian phản hồi

    4(GTG)

  • Góc nhìn (ngang/dọc)

    178˚/178˚

  • Hỗ trợ màu sắc

    Max 16.7M

  • Độ bao phủ của không gian màu sRGB

    95%

  • Tần số quét

    Max 100Hz

  • Eco Saving Plus

    Yes

  • Eye Saver Mode

    Yes

  • Flicker Free

    Yes

  • Windows Certification

    Windows11

  • FreeSync

    No

  • G-Sync

    No

  • Off Timer Plus

    Yes

  • Smart Type

    No

  • D-Sub

    1 EA

  • HDMI

    1 EA

  • HDMI Version

    1.4

  • HDCP Version (HDMI)

    1.4

  • Tai nghe

    Yes

  • Bộ chia USB

    No

  • USB-C

    No

  • Loa

    No

  • Speaker Output

    No

  • Nhiệt độ

    10~40 ℃

  • Độ ẩm

    10~80, Non-Condensing

  • Front Color

    Đen

  • Rear Color

    Đen

  • Stand Color

    Đen

  • Dạng chân đế

    SIMPLE

  • Độ nghiêng

    -2.0º(±2.0º)~22.0º(±2.0º)

  • Treo tường

    75.0 x 75.0

  • Recycled Plastic

    55 %

  • Nguồn cấp điện

    AC100~240V

  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)

    35 W

  • Tên sản phẩm

    External Adaptor

  • Có chân đế (RxCxD)

    617.8 x 468.7 x 250.7 mm

  • Không có chân đế (RxCxD)

    617.8 x 366.5 x 75.8 mm

  • Thùng máy (RxCxD)

    800.0 x 155.0 x 453.0 mm

  • Có chân đế

    3.8 kg

  • Không có chân đế

    3.1 kg

  • Thùng máy

    6.3 kg

  • Chiều dài cáp điện

    1.5 m

  • HDMI Cable

    Yes

HÌNH ẢNH

VIDEO

TẢI CATALOGUE

TẢI DRIVER

ĐÁNH GIÁ

PHẢN HỒI

Tôi quan tâm!

Thông báo cho tôi khi có hàng.

Thông tin của bạn

kết nối với chúng tôi