danh mục sản phẩm
mới

Màn hình SAMSUNG 27 Inch Odyssey G5 G50D QHD 180Hz Gaming

7,789,000 đ

Giá trên đã bao gồm VAT

Bảo hành: 24 tháng

Thông số kỹ thuật:

Màn hình SAMSUNG 27 Inch Odyssey G5 G50D QHD 180Hz Gaming

Xem thêm
Thông tin về sản phẩm

Siêu Việt cam kết

Sản phẩm đi kèm

GIỚI THIỆU

Thông số kỹ thuật

  • Độ phân giảiQHD (2,560 x 1,440)
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Độ sáng350cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản1000 : 1 (Typ.)
  •  
  • Thời gian phản hồi1ms(GTG)
  •  
  • Tần số quétMax 180Hz
 

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)27
  •  
  • Flat / CurvedFlat
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)596.736(H)x335.664(V)
  •  
  • Screen CurvatureN/A
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Tấm nềnIPS
  •  
  • Độ sáng350 cd/㎡
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)280 cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản1000 : 1 (Typ.)
  •  
  • Contrast Ratio (Dynamic)Mega ∞ DCR
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)VESA DisplayHDR 400
  •  
  • HDR10+N/A
  •  
  • Mini LED Local DimmingN/A
  •  
  • Độ phân giảiQHD (2,560 x 1,440)
  •  
  • Thời gian phản hồi1ms(GTG)
  •  
  • Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
  •  
  • Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGB99%
  •  
  • Tần số quétMax 180Hz

Tính năng chung

  • Eco Saving PlusN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhN/A
  •  
  • Picture-By-PictureN/A
  •  
  • Quantum Dot ColorN/A
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Windows CertificationWindows 11
  •  
  • FreeSyncFreeSync
  •  
  • G-SyncN/A
  •  
  • VESA Adaptive-SyncN/A
  •  
  • Off Timer PlusYes
  •  
  • Black EqualizerYes
  •  
  • Virtual AIM PointYes
  •  
  • Core SyncN/A
  •  
  • Game Bar 2.0N/A
  •  
  • Gaming HubN/A
  •  
  • Refresh Rate OptimizorYes
  •  
  • Super Arena Gaming UXYes
  •  
  • HDMI-CECN/A
  •  
  • Auto Source SwitchAuto Source Switch+
  •  
  • Adaptive PictureN/A
  •  
  • Ultrawide Game ViewN/A
  •  
  • KVM SwitchN/A

Smart Service

  • Smart TypeN/A
  •  
  • Hệ Điều HànhN/A
  •  
  • BixbyN/A
  •  
  • Far-Field Voice InteractionN/A
  •  
  • TV PlusN/A
  •  
  • Universal GuideN/A
  •  
  • Alexa Built-inN/A
  •  
  • SmartThings HubN/A
  •  
  • Multi Device ExperienceN/A
  •  
  • My ContentsN/A
  •  
  • ScveenVitalsN/A
  •  
  • Multi ViewN/A
  •  
  • Smart CalibrationN/A
  •  
  • NFTN/A
  •  
  • Knox VaultN/A
  •  
  • Remote AccessN/A

Giao diện

  • Hiển thị không dâyN/A
  •  
  • D-SubN/A
  •  
  • HDCP Version (D-Sub)N/A
  •  
  • DVIN/A
  •  
  • HDCP Version (DVI)N/A
  •  
  • Display Port1 EA
  •  
  • Display Port Version1.2
  •  
  • HDCP Version (DP)2.2
  •  
  • Display Port OutN/A
  •  
  • Display Port Out VersionN/A
  •  
  • Mini-Display PortN/A
  •  
  • HDCP Version (Mini-DP)N/A
  •  
  • HDMI1 EA
  •  
  • HDMI Version2
  •  
  • HDCP Version (HDMI)2.2
  •  
  • Micro HDMIN/A
  •  
  • Micro HDMI VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (Micro HDMI)N/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Tai ngheYes
  •  
  • Bộ chia USBN/A
  •  
  • USB Hub VersionN/A
  •  
  • USB-CN/A
  •  
  • USB-C Charging PowerN/A
  •  
  • HDCP Version (USB-C)N/A
  •  
  • ThunderBolt 4N/A
  •  
  • ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Version of ThunderboltN/A
  •  
  • HDCP Version (Thunderbolt)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)N/A
  •  
  • Wireless LAN Tích hợpN/A
  •  
  • BluetoothN/A
  •  
  • Built-in CameraN/A
  •  
  • Windows Hello CertificationN/A

Âm thanh

  • LoaN/A
  •  
  • Speaker OutputN/A
  •  
  • Adaptive SoundN/A

Hoạt động

  • Nhiệt độ10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80,non-condensing

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Front ColorBLACK
  •  
  • Rear ColorBLACK
  •  
  • Stand ColorBlack
  •  
  • Dạng chân đếHAS PIVOT
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120.0 ±5.0
  •  
  • Độ nghiêng-2.0º(± 2°) ~ 25.0º(± 2°)
  •  
  • Khớp quay-30.0º(± 3°) ~ 30.0º(± 3°)
  •  
  • Xoay-92.0º(± 2°) ~ 92.0º(± 2°)
  •  
  • Treo tường100 x 100

Rửa tiết kiệm

  • Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A
  •  
  • Recycled PlasticN/A

Pin & Sạc

  • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)48 W
  •  
  • Power Consumption (Typ)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  •  
  • Tên sản phẩmExternal Adaptor

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)613 x 552 x 263.5 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)613 x 361.5 x 70 mm
  •  
  • Thùng máy (RxCxD)695 x 159 x 478 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế6.4 kg
  •  
  • Không có chân đế3.4 kg
  •  
  • Thùng máy8.3 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • D-Sub CableN/A
  •  
  • DVI CableN/A
  •  
  • HDMI CableYes
  •  
  • HDMI to DVI CableN/A
  •  
  • HDMI to Micro HDMI CableN/A
  •  
  • DP CableYes
  •  
  • USB Type-C CableN/A
  •  
  • Thunderbolt 3 CableN/A
  •  
  • Install CDN/A
  •  
  • USB 3.0 CableN/A
  •  
  • USB Type-C to Type-A Gender CableN/A
  •  
  • Remote ControllerN/A
  •  
  • CameraN/A
  •  
  • Pogo GenderN/A

Chứng chỉ

  • UL Glare FreeN/A
  •  
  • Pantone ValidatedN/A
  •  
  • TCO CertifiedN/A

Software Support

  • Security Update Period (At least 5 years)N/A
 
Xem thêm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật

  • Độ phân giảiQHD (2,560 x 1,440)
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Độ sáng350cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản1000 : 1 (Typ.)
  •  
  • Thời gian phản hồi1ms(GTG)
  •  
  • Tần số quétMax 180Hz
 

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)27
  •  
  • Flat / CurvedFlat
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)596.736(H)x335.664(V)
  •  
  • Screen CurvatureN/A
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Tấm nềnIPS
  •  
  • Độ sáng350 cd/㎡
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)280 cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản1000 : 1 (Typ.)
  •  
  • Contrast Ratio (Dynamic)Mega ∞ DCR
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)VESA DisplayHDR 400
  •  
  • HDR10+N/A
  •  
  • Mini LED Local DimmingN/A
  •  
  • Độ phân giảiQHD (2,560 x 1,440)
  •  
  • Thời gian phản hồi1ms(GTG)
  •  
  • Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
  •  
  • Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGB99%
  •  
  • Tần số quétMax 180Hz

Tính năng chung

  • Eco Saving PlusN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhN/A
  •  
  • Picture-By-PictureN/A
  •  
  • Quantum Dot ColorN/A
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Windows CertificationWindows 11
  •  
  • FreeSyncFreeSync
  •  
  • G-SyncN/A
  •  
  • VESA Adaptive-SyncN/A
  •  
  • Off Timer PlusYes
  •  
  • Black EqualizerYes
  •  
  • Virtual AIM PointYes
  •  
  • Core SyncN/A
  •  
  • Game Bar 2.0N/A
  •  
  • Gaming HubN/A
  •  
  • Refresh Rate OptimizorYes
  •  
  • Super Arena Gaming UXYes
  •  
  • HDMI-CECN/A
  •  
  • Auto Source SwitchAuto Source Switch+
  •  
  • Adaptive PictureN/A
  •  
  • Ultrawide Game ViewN/A
  •  
  • KVM SwitchN/A

Smart Service

  • Smart TypeN/A
  •  
  • Hệ Điều HànhN/A
  •  
  • BixbyN/A
  •  
  • Far-Field Voice InteractionN/A
  •  
  • TV PlusN/A
  •  
  • Universal GuideN/A
  •  
  • Alexa Built-inN/A
  •  
  • SmartThings HubN/A
  •  
  • Multi Device ExperienceN/A
  •  
  • My ContentsN/A
  •  
  • ScveenVitalsN/A
  •  
  • Multi ViewN/A
  •  
  • Smart CalibrationN/A
  •  
  • NFTN/A
  •  
  • Knox VaultN/A
  •  
  • Remote AccessN/A

Giao diện

  • Hiển thị không dâyN/A
  •  
  • D-SubN/A
  •  
  • HDCP Version (D-Sub)N/A
  •  
  • DVIN/A
  •  
  • HDCP Version (DVI)N/A
  •  
  • Display Port1 EA
  •  
  • Display Port Version1.2
  •  
  • HDCP Version (DP)2.2
  •  
  • Display Port OutN/A
  •  
  • Display Port Out VersionN/A
  •  
  • Mini-Display PortN/A
  •  
  • HDCP Version (Mini-DP)N/A
  •  
  • HDMI1 EA
  •  
  • HDMI Version2
  •  
  • HDCP Version (HDMI)2.2
  •  
  • Micro HDMIN/A
  •  
  • Micro HDMI VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (Micro HDMI)N/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Tai ngheYes
  •  
  • Bộ chia USBN/A
  •  
  • USB Hub VersionN/A
  •  
  • USB-CN/A
  •  
  • USB-C Charging PowerN/A
  •  
  • HDCP Version (USB-C)N/A
  •  
  • ThunderBolt 4N/A
  •  
  • ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Version of ThunderboltN/A
  •  
  • HDCP Version (Thunderbolt)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)N/A
  •  
  • Wireless LAN Tích hợpN/A
  •  
  • BluetoothN/A
  •  
  • Built-in CameraN/A
  •  
  • Windows Hello CertificationN/A

Âm thanh

  • LoaN/A
  •  
  • Speaker OutputN/A
  •  
  • Adaptive SoundN/A

Hoạt động

  • Nhiệt độ10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80,non-condensing

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Front ColorBLACK
  •  
  • Rear ColorBLACK
  •  
  • Stand ColorBlack
  •  
  • Dạng chân đếHAS PIVOT
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120.0 ±5.0
  •  
  • Độ nghiêng-2.0º(± 2°) ~ 25.0º(± 2°)
  •  
  • Khớp quay-30.0º(± 3°) ~ 30.0º(± 3°)
  •  
  • Xoay-92.0º(± 2°) ~ 92.0º(± 2°)
  •  
  • Treo tường100 x 100

Rửa tiết kiệm

  • Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A
  •  
  • Recycled PlasticN/A

Pin & Sạc

  • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)48 W
  •  
  • Power Consumption (Typ)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  •  
  • Tên sản phẩmExternal Adaptor

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)613 x 552 x 263.5 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)613 x 361.5 x 70 mm
  •  
  • Thùng máy (RxCxD)695 x 159 x 478 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế6.4 kg
  •  
  • Không có chân đế3.4 kg
  •  
  • Thùng máy8.3 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • D-Sub CableN/A
  •  
  • DVI CableN/A
  •  
  • HDMI CableYes
  •  
  • HDMI to DVI CableN/A
  •  
  • HDMI to Micro HDMI CableN/A
  •  
  • DP CableYes
  •  
  • USB Type-C CableN/A
  •  
  • Thunderbolt 3 CableN/A
  •  
  • Install CDN/A
  •  
  • USB 3.0 CableN/A
  •  
  • USB Type-C to Type-A Gender CableN/A
  •  
  • Remote ControllerN/A
  •  
  • CameraN/A
  •  
  • Pogo GenderN/A

Chứng chỉ

  • UL Glare FreeN/A
  •  
  • Pantone ValidatedN/A
  •  
  • TCO CertifiedN/A

Software Support

  • Security Update Period (At least 5 years)N/A
 

HÌNH ẢNH

VIDEO

TẢI CATALOGUE

TẢI DRIVER

ĐÁNH GIÁ

PHẢN HỒI

Tôi quan tâm!

Thông báo cho tôi khi có hàng.

Thông tin của bạn

kết nối với chúng tôi