danh mục sản phẩm
mới

Màn Hình Thông Minh SAMSUNG M7 M70D UHD LS32DM700UEXXV 32 inch 4K VA 60Hz smart monitor

9,898,000 đ

Giá trên đã bao gồm VAT

Bảo hành: 24 tháng

Thông số kỹ thuật:

Màn Hình Thông Minh SAMSUNG M7 M70D UHD LS32DM700UEXXV 32 inch 4K VA 60Hz smart monitor

Xem thêm
Thông tin về sản phẩm

Siêu Việt cam kết

Sản phẩm đi kèm

GIỚI THIỆU

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)32
  •  
  • Flat / CurvedFlat
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)697.306 x 392.234mm
  •  
  • Screen CurvatureN/A
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Tấm nềnVA
  •  
  • Độ sáng300 cd/㎡
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)240 cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản3,000:1(Static)
  •  
  • Contrast Ratio (Dynamic)N/A
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)HDR10
  •  
  • HDR10+N/A
  •  
  • Mini LED Local DimmingN/A
  •  
  • Độ phân giải4K (3,840 x 2,160)
  •  
  • Thời gian phản hồi4ms(GTG)
  •  
  • Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
  •  
  • Hỗ trợ màu sắcMax 1B
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
  •  
  • Tần số quétMax 60Hz

Tính năng chung

  • Eco Saving PlusN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhN/A
  •  
  • Picture-By-PictureN/A
  •  
  • Quantum Dot ColorN/A
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Windows CertificationWindows 11
  •  
  • FreeSyncN/A
  •  
  • G-SyncN/A
  •  
  • VESA Adaptive-SyncN/A
  •  
  • Off Timer PlusN/A
  •  
  • Black EqualizerN/A
  •  
  • Virtual AIM PointYes
  •  
  • Core SyncN/A
  •  
  • Game Bar 2.0Yes
  •  
  • Gaming HubYes (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES, MX, AU)
  •  
  • Refresh Rate OptimizorN/A
  •  
  • Super Arena Gaming UXN/A
  •  
  • HDMI-CECYes
  •  
  • Auto Source SwitchAuto Source Switch+
  •  
  • Adaptive PictureYes
  •  
  • Ultrawide Game ViewYes
  •  
  • KVM SwitchN/A

Smart Service

  • Smart TypeSmart
  •  
  • Hệ Điều HànhTizen™
  •  
  • BixbyYes
  •  
  • Far-Field Voice InteractionYes
  •  
  • TV PlusYes (AU, NZ Only)
  •  
  • Universal GuideN/A
  •  
  • Alexa Built-inAlexa (AU, NZ Only)
  •  
  • SmartThings HubYes
  •  
  • Multi Device ExperienceMobile to Screen, Screen initiate mirroring, Sound Mirroring, Wireless On, Tap View
  •  
  • My ContentsYes
  •  
  • ScveenVitalsYes (AU, NZ, VN Only)
  •  
  • Multi Viewupto 2 videos
  •  
  • Smart CalibrationBasic
  •  
  • NFTNifty Gateway
  •  
  • Knox VaultN/A
  •  
  • Remote AccessYes

Giao diện

  • Hiển thị không dâyYes
  •  
  • D-SubN/A
  •  
  • HDCP Version (D-Sub)N/A
  •  
  • DVIN/A
  •  
  • HDCP Version (DVI)N/A
  •  
  • Display PortN/A
  •  
  • Display Port VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (DP)N/A
  •  
  • Display Port OutN/A
  •  
  • Display Port Out VersionN/A
  •  
  • Mini-Display PortN/A
  •  
  • HDCP Version (Mini-DP)N/A
  •  
  • HDMI2 EA
  •  
  • HDMI Version2.0
  •  
  • HDCP Version (HDMI)2.2
  •  
  • Micro HDMIN/A
  •  
  • Micro HDMI VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (Micro HDMI)N/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Bộ chia USB3
  •  
  • USB Hub Version2.0
  •  
  • USB-C1 EA
  •  
  • USB-C Charging Power65W
  •  
  • HDCP Version (USB-C)2.2
  •  
  • ThunderBolt 4N/A
  •  
  • ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Version of ThunderboltN/A
  •  
  • HDCP Version (Thunderbolt)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)N/A
  •  
  • Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
  •  
  • BluetoothYes (5.2)
  •  
  • Built-in CameraN/A
  •  
  • Windows Hello CertificationN/A

Âm thanh

  • LoaYes
  •  
  • Speaker Output10W
  •  
  • Adaptive SoundAdaptive Sound

Hoạt động

  • Nhiệt độ10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80(non-condensing)

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Front ColorBLACK
  •  
  • Rear ColorBLACK
  •  
  • Stand ColorBlack
  •  
  • Dạng chân đếSIMPLE
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
  •  
  • Độ nghiêng-2.0˚(±2.0˚) ~ 22.0˚(±2.0˚)
  •  
  • Khớp quayN/A
  •  
  • XoayN/A
  •  
  • Treo tường100 x 100

Rửa tiết kiệm

  • Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A
  •  
  • Recycled PlasticN/A

Pin & Sạc

  • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)150 W
  •  
  • Power Consumption (Typ)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  •  
  • Tên sản phẩmInternal Power

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)716.1 x 517.0 x 193.5 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)716.1 x 424.5 x 41.8 mm
  •  
  • Thùng máy (RxCxD)842.0 x 133.0 x 487.0 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế6.5 kg
  •  
  • Không có chân đế5.4 kg
  •  
  • Thùng máy8.4 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • D-Sub CableN/A
  •  
  • DVI CableN/A
  •  
  • HDMI CableYes
  •  
  • HDMI to DVI CableN/A
  •  
  • HDMI to Micro HDMI CableN/A
  •  
  • DP CableN/A
  •  
  • USB Type-C CableN/A
  •  
  • Install CDN/A
  •  
  • USB 3.0 CableN/A
  •  
  • USB Type-C to Type-A Gender CableN/A
  •  
  • Remote ControllerYes
  •  
  • CameraN/A
  •  
  • Pogo GenderN/A

Chứng chỉ

  • UL Glare FreeN/A
  •  
  • Pantone ValidatedN/A
  •  
  • TCO CertifiedN/A

Software Support

  • Security Update Period (At least 5 years)N/A
Xem thêm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)32
  •  
  • Flat / CurvedFlat
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)697.306 x 392.234mm
  •  
  • Screen CurvatureN/A
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Tấm nềnVA
  •  
  • Độ sáng300 cd/㎡
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)240 cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản3,000:1(Static)
  •  
  • Contrast Ratio (Dynamic)N/A
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)HDR10
  •  
  • HDR10+N/A
  •  
  • Mini LED Local DimmingN/A
  •  
  • Độ phân giải4K (3,840 x 2,160)
  •  
  • Thời gian phản hồi4ms(GTG)
  •  
  • Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
  •  
  • Hỗ trợ màu sắcMax 1B
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
  •  
  • Tần số quétMax 60Hz

Tính năng chung

  • Eco Saving PlusN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhN/A
  •  
  • Picture-By-PictureN/A
  •  
  • Quantum Dot ColorN/A
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Windows CertificationWindows 11
  •  
  • FreeSyncN/A
  •  
  • G-SyncN/A
  •  
  • VESA Adaptive-SyncN/A
  •  
  • Off Timer PlusN/A
  •  
  • Black EqualizerN/A
  •  
  • Virtual AIM PointYes
  •  
  • Core SyncN/A
  •  
  • Game Bar 2.0Yes
  •  
  • Gaming HubYes (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES, MX, AU)
  •  
  • Refresh Rate OptimizorN/A
  •  
  • Super Arena Gaming UXN/A
  •  
  • HDMI-CECYes
  •  
  • Auto Source SwitchAuto Source Switch+
  •  
  • Adaptive PictureYes
  •  
  • Ultrawide Game ViewYes
  •  
  • KVM SwitchN/A

Smart Service

  • Smart TypeSmart
  •  
  • Hệ Điều HànhTizen™
  •  
  • BixbyYes
  •  
  • Far-Field Voice InteractionYes
  •  
  • TV PlusYes (AU, NZ Only)
  •  
  • Universal GuideN/A
  •  
  • Alexa Built-inAlexa (AU, NZ Only)
  •  
  • SmartThings HubYes
  •  
  • Multi Device ExperienceMobile to Screen, Screen initiate mirroring, Sound Mirroring, Wireless On, Tap View
  •  
  • My ContentsYes
  •  
  • ScveenVitalsYes (AU, NZ, VN Only)
  •  
  • Multi Viewupto 2 videos
  •  
  • Smart CalibrationBasic
  •  
  • NFTNifty Gateway
  •  
  • Knox VaultN/A
  •  
  • Remote AccessYes

Giao diện

  • Hiển thị không dâyYes
  •  
  • D-SubN/A
  •  
  • HDCP Version (D-Sub)N/A
  •  
  • DVIN/A
  •  
  • HDCP Version (DVI)N/A
  •  
  • Display PortN/A
  •  
  • Display Port VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (DP)N/A
  •  
  • Display Port OutN/A
  •  
  • Display Port Out VersionN/A
  •  
  • Mini-Display PortN/A
  •  
  • HDCP Version (Mini-DP)N/A
  •  
  • HDMI2 EA
  •  
  • HDMI Version2.0
  •  
  • HDCP Version (HDMI)2.2
  •  
  • Micro HDMIN/A
  •  
  • Micro HDMI VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (Micro HDMI)N/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Bộ chia USB3
  •  
  • USB Hub Version2.0
  •  
  • USB-C1 EA
  •  
  • USB-C Charging Power65W
  •  
  • HDCP Version (USB-C)2.2
  •  
  • ThunderBolt 4N/A
  •  
  • ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Version of ThunderboltN/A
  •  
  • HDCP Version (Thunderbolt)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)N/A
  •  
  • Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
  •  
  • BluetoothYes (5.2)
  •  
  • Built-in CameraN/A
  •  
  • Windows Hello CertificationN/A

Âm thanh

  • LoaYes
  •  
  • Speaker Output10W
  •  
  • Adaptive SoundAdaptive Sound

Hoạt động

  • Nhiệt độ10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80(non-condensing)

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Front ColorBLACK
  •  
  • Rear ColorBLACK
  •  
  • Stand ColorBlack
  •  
  • Dạng chân đếSIMPLE
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
  •  
  • Độ nghiêng-2.0˚(±2.0˚) ~ 22.0˚(±2.0˚)
  •  
  • Khớp quayN/A
  •  
  • XoayN/A
  •  
  • Treo tường100 x 100

Rửa tiết kiệm

  • Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A
  •  
  • Recycled PlasticN/A

Pin & Sạc

  • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)150 W
  •  
  • Power Consumption (Typ)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  •  
  • Tên sản phẩmInternal Power

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)716.1 x 517.0 x 193.5 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)716.1 x 424.5 x 41.8 mm
  •  
  • Thùng máy (RxCxD)842.0 x 133.0 x 487.0 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế6.5 kg
  •  
  • Không có chân đế5.4 kg
  •  
  • Thùng máy8.4 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • D-Sub CableN/A
  •  
  • DVI CableN/A
  •  
  • HDMI CableYes
  •  
  • HDMI to DVI CableN/A
  •  
  • HDMI to Micro HDMI CableN/A
  •  
  • DP CableN/A
  •  
  • USB Type-C CableN/A
  •  
  • Install CDN/A
  •  
  • USB 3.0 CableN/A
  •  
  • USB Type-C to Type-A Gender CableN/A
  •  
  • Remote ControllerYes
  •  
  • CameraN/A
  •  
  • Pogo GenderN/A

Chứng chỉ

  • UL Glare FreeN/A
  •  
  • Pantone ValidatedN/A
  •  
  • TCO CertifiedN/A

Software Support

  • Security Update Period (At least 5 years)N/A
 

HÌNH ẢNH

VIDEO

TẢI CATALOGUE

TẢI DRIVER

ĐÁNH GIÁ

PHẢN HỒI

Tôi quan tâm!

Thông báo cho tôi khi có hàng.

Thông tin của bạn

kết nối với chúng tôi