Màn Hình Thông Minh SAMSUNG M7 M70D UHD LS43DM702UEXXV 43 inch 4K VA 60Hz smart monitor
13,189,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật:
Màn Hình Thông Minh SAMSUNG M7 M70D UHD LS43DM702UEXXV 43 inch 4K VA 60Hz smart monitor
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Hiển Thị
- Screen Size (Class)43
- Flat / CurvedFlat
- Active Display Size (HxV) (mm)941.184x529.416
- Screen CurvatureN/A
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng300 cd/㎡
- Độ sáng (Tối thiểu)240 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản5,000:1(static)
- Contrast Ratio (Dynamic)N/A
- HDR(High Dynamic Range)HDR10
- HDR10+N/A
- Mini LED Local DimmingN/A
- Độ phân giải4K (3,840 x 2,160)
- Thời gian phản hồi4ms(GTG)
- Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắcMax 1B
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Tần số quétMax 60Hz
Tính năng chung
- Eco Saving PlusN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Image SizeYes
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 11
- FreeSyncN/A
- G-SyncN/A
- VESA Adaptive-SyncN/A
- Off Timer PlusN/A
- Black EqualizerN/A
- Virtual AIM PointYes
- Core SyncN/A
- Game Bar 2.0Yes
- Gaming HubYes (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES, MX, AU)
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Super Arena Gaming UXN/A
- HDMI-CECYes
- Auto Source SwitchAuto Source Switch+
- Adaptive PictureYes
- Ultrawide Game ViewYes
- KVM SwitchN/A
Smart Service
- Smart TypeSmart
- Hệ Điều HànhTizen™
- BixbyYes
- Far-Field Voice InteractionYes
- TV PlusYes (AU, NZ Only)
- Universal GuideN/A
- Alexa Built-inAlexa (AU, NZ Only)
- SmartThings HubYes
- Multi Device ExperienceMobile to Screen, Screen initiate mirroring, Sound Mirroring, Wireless On, Tap View
- My ContentsYes
- ScveenVitalsYes (AU, NZ, VN Only)
- Multi Viewupto 2 videos
- Smart CalibrationBasic
- NFTNifty Gateway
- Knox VaultN/A
- Remote AccessYes
Giao diện
- Hiển thị không dâyYes
- D-SubN/A
- HDCP Version (D-Sub)N/A
- DVIN/A
- HDCP Version (DVI)N/A
- Display PortN/A
- Display Port VersionN/A
- HDCP Version (DP)N/A
- Display Port OutN/A
- Display Port Out VersionN/A
- Mini-Display PortN/A
- HDCP Version (Mini-DP)N/A
- HDMI2 EA
- HDMI Version2.0
- HDCP Version (HDMI)2.2
- Micro HDMIN/A
- Micro HDMI VersionN/A
- HDCP Version (Micro HDMI)N/A
- Tai ngheN/A
- Tai ngheN/A
- Bộ chia USB3
- USB Hub Version2.0
- USB-C1 EA
- USB-C Charging Power65W
- HDCP Version (USB-C)2.2
- ThunderBolt 4N/A
- ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)N/A
- Version of ThunderboltN/A
- HDCP Version (Thunderbolt)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
- Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
- BluetoothYes (5.2)
- Built-in CameraN/A
- Windows Hello CertificationN/A
Âm thanh
- LoaYes
- Speaker Output20W
- Adaptive SoundAdaptive Sound
Hoạt động
- Nhiệt độ10~40 ℃
- Độ ẩm10~80(non-condensing)
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Front ColorBLACK
- Rear ColorBLACK
- Stand ColorBlack
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2.0˚(±2.0˚) ~ 20.0˚(±2.0˚)
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường200 x 200
Rửa tiết kiệm
- Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A
- Recycled PlasticN/A
Pin & Sạc
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)210 W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- Tên sản phẩmInternal Power
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)965.5 x 629.3 x 247.2 mm
- Không có chân đế (RxCxD)965.5 x 559.8 x 25.7 mm
- Thùng máy (RxCxD)1198.0 x 677.0 x 159.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế10.6 kg
- Không có chân đế8.5 kg
- Thùng máy13.7 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- HDMI to Micro HDMI CableN/A
- DP CableN/A
- USB Type-C CableYes
- Install CDN/A
- USB 3.0 CableN/A
- USB Type-C to Type-A Gender CableN/A
- Remote ControllerYes
- CameraN/A
- Pogo GenderN/A
Chứng chỉ
- UL Glare FreeN/A
- Pantone ValidatedN/A
- TCO CertifiedN/A
Software Support
- Security Update Period (At least 5 years)N/A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hiển Thị
- Screen Size (Class)43
- Flat / CurvedFlat
- Active Display Size (HxV) (mm)941.184x529.416
- Screen CurvatureN/A
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng300 cd/㎡
- Độ sáng (Tối thiểu)240 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản5,000:1(static)
- Contrast Ratio (Dynamic)N/A
- HDR(High Dynamic Range)HDR10
- HDR10+N/A
- Mini LED Local DimmingN/A
- Độ phân giải4K (3,840 x 2,160)
- Thời gian phản hồi4ms(GTG)
- Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắcMax 1B
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Tần số quétMax 60Hz
Tính năng chung
- Eco Saving PlusN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Image SizeYes
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 11
- FreeSyncN/A
- G-SyncN/A
- VESA Adaptive-SyncN/A
- Off Timer PlusN/A
- Black EqualizerN/A
- Virtual AIM PointYes
- Core SyncN/A
- Game Bar 2.0Yes
- Gaming HubYes (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES, MX, AU)
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Super Arena Gaming UXN/A
- HDMI-CECYes
- Auto Source SwitchAuto Source Switch+
- Adaptive PictureYes
- Ultrawide Game ViewYes
- KVM SwitchN/A
Smart Service
- Smart TypeSmart
- Hệ Điều HànhTizen™
- BixbyYes
- Far-Field Voice InteractionYes
- TV PlusYes (AU, NZ Only)
- Universal GuideN/A
- Alexa Built-inAlexa (AU, NZ Only)
- SmartThings HubYes
- Multi Device ExperienceMobile to Screen, Screen initiate mirroring, Sound Mirroring, Wireless On, Tap View
- My ContentsYes
- ScveenVitalsYes (AU, NZ, VN Only)
- Multi Viewupto 2 videos
- Smart CalibrationBasic
- NFTNifty Gateway
- Knox VaultN/A
- Remote AccessYes
Giao diện
- Hiển thị không dâyYes
- D-SubN/A
- HDCP Version (D-Sub)N/A
- DVIN/A
- HDCP Version (DVI)N/A
- Display PortN/A
- Display Port VersionN/A
- HDCP Version (DP)N/A
- Display Port OutN/A
- Display Port Out VersionN/A
- Mini-Display PortN/A
- HDCP Version (Mini-DP)N/A
- HDMI2 EA
- HDMI Version2.0
- HDCP Version (HDMI)2.2
- Micro HDMIN/A
- Micro HDMI VersionN/A
- HDCP Version (Micro HDMI)N/A
- Tai ngheN/A
- Tai ngheN/A
- Bộ chia USB3
- USB Hub Version2.0
- USB-C1 EA
- USB-C Charging Power65W
- HDCP Version (USB-C)2.2
- ThunderBolt 4N/A
- ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)N/A
- Version of ThunderboltN/A
- HDCP Version (Thunderbolt)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
- Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
- BluetoothYes (5.2)
- Built-in CameraN/A
- Windows Hello CertificationN/A
Âm thanh
- LoaYes
- Speaker Output20W
- Adaptive SoundAdaptive Sound
Hoạt động
- Nhiệt độ10~40 ℃
- Độ ẩm10~80(non-condensing)
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Front ColorBLACK
- Rear ColorBLACK
- Stand ColorBlack
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2.0˚(±2.0˚) ~ 20.0˚(±2.0˚)
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường200 x 200
Rửa tiết kiệm
- Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A
- Recycled PlasticN/A
Pin & Sạc
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)210 W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- Tên sản phẩmInternal Power
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)965.5 x 629.3 x 247.2 mm
- Không có chân đế (RxCxD)965.5 x 559.8 x 25.7 mm
- Thùng máy (RxCxD)1198.0 x 677.0 x 159.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế10.6 kg
- Không có chân đế8.5 kg
- Thùng máy13.7 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- HDMI to Micro HDMI CableN/A
- DP CableN/A
- USB Type-C CableYes
- Install CDN/A
- USB 3.0 CableN/A
- USB Type-C to Type-A Gender CableN/A
- Remote ControllerYes
- CameraN/A
- Pogo GenderN/A
Chứng chỉ
- UL Glare FreeN/A
- Pantone ValidatedN/A
- TCO CertifiedN/A
Software Support
- Security Update Period (At least 5 years)N/A