Máy tính để bàn Dell Inspiron Desktops 3910 42IN390001
Liên hệ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Máy tính để bàn Dell Inspiron Desktops 3910- i3 • Processor : 2th Gen Intel Core i3-12100 processor (4-Core, 12M Cache, 3.3GHz to 4.3GHz)• Mainboard: Intel® B660 Chipset • Ram : 8GB (8Gx1) DDR4, 3200MHz • Hard Drive :256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive • Graphics : Intel(R) UHD Graphics 730 with shared graphics memory • Optical Drive :No Optical Drive • Wireless : Intel(R) Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth• Dell Optical Mouse & Keyboard• OS : Windows 11 Home, Single Language English + Microsoft(R) Office Home and Student 2021 • Waranty : 1 year Premium Support • C/O : Malaysia
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
| Bộ xử lý | |
| Dòng CPU | Core i3 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | 12100 |
| Tốc độ CPU | 3.30GHz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 4.30GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12Mb Cache |
| Chipset | Intel B660 |
| Bộ nhớ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
| Ổ quang | NO DVD |
| Kết nối | |
| Kết nối không dây | Wireless : Intel(R) Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
| Kết nối có dây | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 2 USB 2.0 ports 1 Global headset jack |
| Cổng giao tiếp sau | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 USB 2.0 ports 1 Audio line-out port 1 HDMI 1.4b port HDMI 1.4 (Maximum resolution supported over HDMI is 1920x1080 @60Hz. No 4K/2K output) 1 DisplayPort 1.4 port 1 RJ-45 Ethernet port 1 AC power-supply port 1 Kensington Cable Lock |
| Khe cắm mở rộng | 3 SATA 3.0 ports 1 PCIe x16 slot 1 PCIe x1 slot 1 SD-card slot 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 slot for PCIe solid-state drive |
| Phần mềm | |
| Hệ điều hành | Windows 11 home + Office Home and Student 2021 |
| Thông tin khác | |
| Bộ nguồn | 180W |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboar |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | Height: 324.30 mm Width: 154 mm Depth: 293 mm |
| Trọng lượng | Starting weight: 4.94 kg Weight (maximum): 7.02 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Bộ xử lý | |
| Dòng CPU | Core i3 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | 12100 |
| Tốc độ CPU | 3.30GHz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 4.30GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12Mb Cache |
| Chipset | Intel B660 |
| Bộ nhớ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
| Ổ quang | NO DVD |
| Kết nối | |
| Kết nối không dây | Wireless : Intel(R) Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
| Kết nối có dây | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 2 USB 2.0 ports 1 Global headset jack |
| Cổng giao tiếp sau | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 USB 2.0 ports 1 Audio line-out port 1 HDMI 1.4b port HDMI 1.4 (Maximum resolution supported over HDMI is 1920x1080 @60Hz. No 4K/2K output) 1 DisplayPort 1.4 port 1 RJ-45 Ethernet port 1 AC power-supply port 1 Kensington Cable Lock |
| Khe cắm mở rộng | 3 SATA 3.0 ports 1 PCIe x16 slot 1 PCIe x1 slot 1 SD-card slot 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 slot for PCIe solid-state drive |
| Phần mềm | |
| Hệ điều hành | Windows 11 home + Office Home and Student 2021 |
| Thông tin khác | |
| Bộ nguồn | 180W |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboar |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | Height: 324.30 mm Width: 154 mm Depth: 293 mm |
| Trọng lượng | Starting weight: 4.94 kg Weight (maximum): 7.02 kg |
HÌNH ẢNH


