Máy tính để bàn Dell OptiPlex 3080 Minitower -i310100-8-1TB-Fedora-U-NWL-1Y 42OT380014
10,990,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Máy tính để bàn Dell OptiPlex 3080 Minitower -i310100-8-1TB-Fedora-U-NWL-1Y
Intel Core i3-10100( 6 MB Cache, 4 Cores, 8 Threads, 3.6 GHz to 4.3 GHz, 65 W)/ Intel B460 Chipset / 8GB (1X8GB) DDR4 /3.5" 1TB 7200rpm SATA HDD/Intel Integrated Graphics/ 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD / Dell Optical Mouse & Keyboard / Fedora Linux / Port: VGA, DP, HDMI / 1Yr ProSupport + Keep Your HD
Khuyến mại:
Tặng 1 bộ bàn phím không dây
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Máy tính để bàn Dell OptiPlex 3080 Minitower -i310100-8-1TB-Fedora-U-NWL-1Y
Intel Core i3-10100( 6 MB Cache, 4 Cores, 8 Threads, 3.6 GHz to 4.3 GHz, 65 W)/ Intel B460 Chipset / 8GB (1X8GB) DDR4 /3.5" 1TB 7200rpm SATA HDD/Intel Integrated Graphics/ 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD / Dell Optical Mouse & Keyboard / Fedora Linux / Port: VGA, DP, HDMI / 1Yr ProSupport + Keep Your HD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Dell |
Model | Optiplex 3080MT-42OT380014 |
Bộ VXL | Intel® Core™ i3-10100 (3.6 GHz upto 4.3 GHz,6 MB) |
Chipset | Intel B460 |
Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel Graphics |
Bộ nhớ | 8GB (1X8GB) DDR4 |
Ổ cứng | 1 TB, 7200 RPM, SATA HDD |
Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps Bluetooth 4.2 |
Ổ quang | 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD |
Phụ kiện | Key/mouse |
Khe cắm mở rộng | 1 khe cắm PCIe x16 Gen 3 chiều cao đầy đủ 2 khe cắm PCIe x1 Gen 3 chiều cao đầy đủ 1 khe cắm M.2 2230 cho không dây 1 khe cắm M.2 2230/2280 để lưu trữ 3 khe cắm SATA |
Cổng giao tiếp | 1 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (phía sau) 2 cổng USB 2.0 Loại A (phía trước) 2 Cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía trước) 2 cổng USB 2.0 với Bật nguồn thông minh (phía sau) 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía sau) 1 Giắc cắm âm thanh đa năng (phía trước) 1 cổng âm thanh đầu ra (phía sau, có thể thu lại) 1 DisplayPort 1.4 (phía sau) 1 cổng HDMI 1.4b (phía sau) 1 khe cắm Serial / PS2 (tùy chọn) 1 Cổng video thứ 3 tùy chọn (VGA / DP 1.4 / HDMI 2.0b) |
Hệ điều hành | Fedora Linux |
Kiểu dáng | case đứng to |
Kích thước | Chiều cao phía trước: 12,77 in. (324,30 mm) Chiều cao phía sau: 12,77 in. (324,30 mm) Chiều rộng: 6,06 in. (154,00 mm) Chiều sâu:11,50 inch (292,20 mm) |
Khối lượng | 5.35 kg ( Trọng lượng khởi điểm , trọng lượng có thể thay đổi theo cấu hình sản phẩm ) |