Máy tính để bàn HP 280 Pro G9 SFF 9E564PT
14,590,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
(PC) HP 280 Pro G9 SFF i5-12500(6*3.0)/8GD4/512GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN
- Máy in HP Laser 108A Printer (4ZB79A) đơn năng - đen trắng
- Laptop HP ProBook 440 G11 A74B4PT
- MÁY TÍNH ĐỂ BÀN HP PRO 280 G9 - Core i3 SSD 512
- CHƯƠNG TRÌNH BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ TỐI ƯU HIỆU SUẤT CÙNG HP
- DELL OPTIPLEX 7010MT – TẠI SAO PHẢI LỰA CHỌN GIỮA CÔNG VIỆC VÀ GIẢI TRÍ ?
- Giới thiệu Máy in HP Color LaserJet Enterprise M856dn (T3U51A)
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
BỘ XỬ LÝ | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Alder Lake |
Mã CPU | 12500 |
Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
Số lõi CPU | 6 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
Chipset | Intel H670 |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 8Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 750 |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | PCIe NVMe M.2 SSD Khe gắn ổ đĩa trong: Một HDD 3,5 inch |
Ổ quang | NO DVD |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | Không dây: Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth 5 wireless card |
Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
Cổng giao tiếp trước | Phía trước Các cổng 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 4 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps |
Cổng giao tiếp sau | Sau Các cổng 1 HDMI; 1 ngõ vào; 1 ngõ ra; 1 đầu nối nguồn; 1 cổng RJ-45; 1 cổng VGA; 4 cổng USB 2.0 |
Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 cổng PCIe 4 x16 |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
THÔNG TIN KHÁC | |
Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
Mô tả khác | Quản lý bảo mật: Vòng khóa khung máy; Mô-đun Trusted Platform Module (TPM) 2.0; Khóa cáp phụ kiện tích hợp; Khóa cáp mỏng Chức năng âm thanh: Codec Realtek ALC3867, giắc âm thanh đa năng với tính năng hỗ trợ tai nghe CTIA, cổng đầu ra âm thanh ở phía sau (3,5 mm), có khả năng truyền tải đa luồng |
Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C) 9,5 x 30,3 x 27 cm (Kích thước hệ thống có thể dao động do cấu hình và dung sai sản xuất.) |
Trọng lượng | 4,2 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BỘ XỬ LÝ | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Alder Lake |
Mã CPU | 12500 |
Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
Số lõi CPU | 6 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
Chipset | Intel H670 |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 8Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 750 |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | PCIe NVMe M.2 SSD Khe gắn ổ đĩa trong: Một HDD 3,5 inch |
Ổ quang | NO DVD |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | Không dây: Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth 5 wireless card |
Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
Cổng giao tiếp trước | Phía trước Các cổng 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 4 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps |
Cổng giao tiếp sau | Sau Các cổng 1 HDMI; 1 ngõ vào; 1 ngõ ra; 1 đầu nối nguồn; 1 cổng RJ-45; 1 cổng VGA; 4 cổng USB 2.0 |
Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 cổng PCIe 4 x16 |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
THÔNG TIN KHÁC | |
Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
Mô tả khác | Quản lý bảo mật: Vòng khóa khung máy; Mô-đun Trusted Platform Module (TPM) 2.0; Khóa cáp phụ kiện tích hợp; Khóa cáp mỏng Chức năng âm thanh: Codec Realtek ALC3867, giắc âm thanh đa năng với tính năng hỗ trợ tai nghe CTIA, cổng đầu ra âm thanh ở phía sau (3,5 mm), có khả năng truyền tải đa luồng |
Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C) 9,5 x 30,3 x 27 cm (Kích thước hệ thống có thể dao động do cấu hình và dung sai sản xuất.) |
Trọng lượng | 4,2 kg |