Máy tính để bàn HP EliteDesk 800 G5 Desktop Mini - 7YX68PA
12,900,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng

HOTLINE: HỒ CHÍ MINH

HOTLINE: HỒ CHÍ MINH
- HP Envy 13 nâng cấp cấu hình: Intel Tiger Lake, 16GB RAM, pin trên 9 giờ, Office bản quyền
- Đánh giá về Laptop Dell XPS 13 9300, Intel Core i7-1065G7 (512GB SSD)
- Trải nghiệm HP 280 Pro G6: máy bàn đồng bộ tin cậy, dễ nâng cấp, giá hợp lý
- Xu hướng lựa chọn máy in văn phòng và 4 lý do tại sao HP LaserJet Pro M404n là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho doanh nghiệp SMB
- Trên tay máy in HP LaserJet Pro MFP M428: lựa chọn tốt cho doanh nghiệp
- HP 200 G4 22 All In One - THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, CÔNG NGHỆ LINH HOẠT
GIỚI THIỆU
Tên sản phẩm | Máy tính để bàn HP EliteDesk 800 G5 Desktop Mini - 7YX68PA |
Model / Part Number | 7YX68PA |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-9100 (3.6 GHz, 4C4T, 6MB) |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 2666Mhz (1x8GB) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD |
Chipset Main | Intel® Q370 |
Ổ đĩa quang | No |
Nguồn | 65 W external power adapter |
Bàn phím | (USB) Keyboard |
Chuột | (USB) Optical Mouse |
Đồ họa | Intel UHD Graphics |
Âm thanh | Conexant HD Audio |
Cổng kết nối | Rear: 1 external antenna connector; 1 power connector; 1 RJ-45; 2 DisplayPort™ 1.2; 2 USB 3.1 Gen 1; 2 USB 3.1 Gen 2 Front: 1 headphone; 1 headset connector; 1 USB 3.1 Gen 1 (charging); 1 USB 3.1 Gen 2; 1 USB 3.1 Type-C™ Gen 2 |
Kích thước | 17.7 x 17.5 x 3.4 cm (W x H x D) |
Trọng lượng | 0.96 kg |
Hệ điều hành | FreeDOS |
Bảo Hành | 3 Năm |
Xuất xứ | China |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm | Máy tính để bàn HP EliteDesk 800 G5 Desktop Mini - 7YX68PA |
Model / Part Number | 7YX68PA |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-9100 (3.6 GHz, 4C4T, 6MB) |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 2666Mhz (1x8GB) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD |
Chipset Main | Intel® Q370 |
Ổ đĩa quang | No |
Nguồn | 65 W external power adapter |
Bàn phím | (USB) Keyboard |
Chuột | (USB) Optical Mouse |
Đồ họa | Intel UHD Graphics |
Âm thanh | Conexant HD Audio |
Cổng kết nối | Rear: 1 external antenna connector; 1 power connector; 1 RJ-45; 2 DisplayPort™ 1.2; 2 USB 3.1 Gen 1; 2 USB 3.1 Gen 2 Front: 1 headphone; 1 headset connector; 1 USB 3.1 Gen 1 (charging); 1 USB 3.1 Gen 2; 1 USB 3.1 Type-C™ Gen 2 |
Kích thước | 17.7 x 17.5 x 3.4 cm (W x H x D) |
Trọng lượng | 0.96 kg |
Hệ điều hành | FreeDOS |
Bảo Hành | 3 Năm |
Xuất xứ | China |