Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower ( 500W ) 71047055
Liên hệ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật:
Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower ( 500W )
* Intel Core i9 14th Gen 14900 (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, 2.0 GHz to 5.8 GHz, 65W)
* 16 GB (2x8GB) DDR5 4400 Mhz
* 1TB SSD + 256GB SSD
* Intel UHD Graphics 770
* Dell Optical Mouse - MS116 - Black; Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
* Ubuntu Linux
* 3Yr ProSupport.
- Lenovo làm mới máy trạm ThinkStation
- Laptop Dell Precision 3590 Core Ultra 7 165H vPro® Enterprise: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo cho Hiệu Suất và Đồ Họa Cao
- Dell Precision 7960 Tower với sức mạnh ấn tượng cho dòng máy trạm Worksation
- Laptop Dell Mobile Precision Workstation 7680
- Dell Precision 3590 và 3591 ra mắt, Có điểm ra khác biệt?
- Giới thiệu Dell Precision 3680 Tower Workstation - Máy trạm để bàn Intel Core thế hệ thứ 14 của Dell
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i9-14900 Processor |
Tốc độ | Up to 5.8GHz Intel® Thermal Velocity Boost, 24 Cores, 32 Threads P-Cores: 8 Cores,5.4GHz Turbo E-Cores: 16 Cores, 4.3GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | 36 MB Intel® Smart Cache |
Mainboard | |
Mainboard | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 16GB DDR5 4400MHz (2 x 8GB) |
Số khe cắm | 2 x DDR5 4400MHz Slots |
Ổ cứng (HDD, SSD) | |
Dung lượng | 256GB SSD M.2 2280 Gen 4 PCIe NVME™ + 1TB HDD 7200rpm |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
DVDRW | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 770 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Lan | 1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth | None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Giao tiếp mở rộng | |
Mặt trước | 1 x Universal audio port 2 x USB 3.2 Type-A Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Type-C Gen2 port 1 x USB 3.2 Type-C Gen 2x2 port 1 x SD Card slot |
Mặt sau | 2 x DisplayPort 1.4 ports 2 x USB 3.2 Type-C Gen2 ports 2 x USB 3.2 Type-A Gen2 ports 2 x USB 2.0 Type-A ports 1 x RJ45 Ethernet port 1 x Cổng tùy chọn (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with DP-Alt mode) |
Khe cắm | 1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen3 PCIe x4 slot 1 x full-height Gen 4 PCIe x4 slot 1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Linux |
Hệ điều hành tương thích | |
Phụ kiện | Keyboard & Mouse |
Trọng lượng | 7.58 kg |
Kích thước | Chiều cao: 372.90 mm Chiều rộng: 173.00 mm Chiều sâu: 420.20 mm |
Case | MTX Tower |
Nguồn | 500W+ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i9-14900 Processor |
Tốc độ | Up to 5.8GHz Intel® Thermal Velocity Boost, 24 Cores, 32 Threads P-Cores: 8 Cores,5.4GHz Turbo E-Cores: 16 Cores, 4.3GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | 36 MB Intel® Smart Cache |
Mainboard | |
Mainboard | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 16GB DDR5 4400MHz (2 x 8GB) |
Số khe cắm | 2 x DDR5 4400MHz Slots |
Ổ cứng (HDD, SSD) | |
Dung lượng | 256GB SSD M.2 2280 Gen 4 PCIe NVME™ + 1TB HDD 7200rpm |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
DVDRW | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 770 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Lan | 1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth | None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Giao tiếp mở rộng | |
Mặt trước | 1 x Universal audio port 2 x USB 3.2 Type-A Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Type-C Gen2 port 1 x USB 3.2 Type-C Gen 2x2 port 1 x SD Card slot |
Mặt sau | 2 x DisplayPort 1.4 ports 2 x USB 3.2 Type-C Gen2 ports 2 x USB 3.2 Type-A Gen2 ports 2 x USB 2.0 Type-A ports 1 x RJ45 Ethernet port 1 x Cổng tùy chọn (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with DP-Alt mode) |
Khe cắm | 1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen3 PCIe x4 slot 1 x full-height Gen 4 PCIe x4 slot 1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Linux |
Hệ điều hành tương thích | |
Phụ kiện | Keyboard & Mouse |
Trọng lượng | 7.58 kg |
Kích thước | Chiều cao: 372.90 mm Chiều rộng: 173.00 mm Chiều sâu: 420.20 mm |
Case | MTX Tower |
Nguồn | 500W+ |