Ổ cứng Datacenter SSD PM9A3 2.5 inch SSD - 3840GB
16,219,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 60 tháng
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Tính năng chung
- Mục đích sử dụngTrung tâm dữ liệu
- Công suất7.680GB (1GB=1 tỷ byte theo IDEMA) * Dung lượng sử dụng thực tế có thể ít hơn (do định dạng, phân vùng, hệ điều hành, ứng dụng, v.v.)
- Hình dạng thiết bị2.5 inch
- Giao diệnPCIe Gen 4.0 x4, NVMe 1.4
- Kích thước (RxCxS)100,2 x 69,85 x 7,0 (mm)
- Trọng lượngTối đa 70,0 g
- Dung lượng bộ nhớSamsung V-NAND TLC
- Bộ điều khiểnSamsung sản xuất nội bộ
- Bộ nhớ Cache-
Tính năng đặc biệt
- Hỗ trợ TRIMCó
- Hỗ trợ S.M.A.R.TCó
- GC (Bộ thu gom rác)Thuật toán thu gom rác tự động
- Hỗ trợ mã hóaTCG/Opal, Class 0
- Hỗ trợ WWNHỗ trợ NGUID
- Chế độ chờKhông hỗ trợ
Công suất
- Tốc độ đọc tuần tựLên tới 6.700 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Tốc độ ghi tuần tựLên tới 4.000 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32)Lên tới 1.100.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32)Lên tới 200.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
Môi trường
- Tiêu thụ điện năng trung bình (Mức hệ thống)*Trung bình (ghi): 13,5 W * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Tiêu thụ điện năng (không tải)Tối đa. 3,5 W * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Điện áp cho phép12,0V ± 8 % Điện áp cho phép
- Độ tin cậy (MTBF)Bền bỉ 2,0 triệu giờ (MTBF)
- Nhiệt độ vận hành0 - 70℃
- Va chạm1.500 G & 0,5 ms (Nửa chu kỳ hình sin)
Phần mềm
- Phần mềm quản lýKhông
Bộ cài đặt
- Không
Bảo hành
- Bảo hành với thời hạn 5 năm hoặc 1366 TBW
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng chung
- Mục đích sử dụngTrung tâm dữ liệu
- Công suất7.680GB (1GB=1 tỷ byte theo IDEMA) * Dung lượng sử dụng thực tế có thể ít hơn (do định dạng, phân vùng, hệ điều hành, ứng dụng, v.v.)
- Hình dạng thiết bị2.5 inch
- Giao diệnPCIe Gen 4.0 x4, NVMe 1.4
- Kích thước (RxCxS)100,2 x 69,85 x 7,0 (mm)
- Trọng lượngTối đa 70,0 g
- Dung lượng bộ nhớSamsung V-NAND TLC
- Bộ điều khiểnSamsung sản xuất nội bộ
- Bộ nhớ Cache-
Tính năng đặc biệt
- Hỗ trợ TRIMCó
- Hỗ trợ S.M.A.R.TCó
- GC (Bộ thu gom rác)Thuật toán thu gom rác tự động
- Hỗ trợ mã hóaTCG/Opal, Class 0
- Hỗ trợ WWNHỗ trợ NGUID
- Chế độ chờKhông hỗ trợ
Công suất
- Tốc độ đọc tuần tựLên tới 6.700 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Tốc độ ghi tuần tựLên tới 4.000 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32)Lên tới 1.100.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32)Lên tới 200.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
Môi trường
- Tiêu thụ điện năng trung bình (Mức hệ thống)*Trung bình (ghi): 13,5 W * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Tiêu thụ điện năng (không tải)Tối đa. 3,5 W * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
- Điện áp cho phép12,0V ± 8 % Điện áp cho phép
- Độ tin cậy (MTBF)Bền bỉ 2,0 triệu giờ (MTBF)
- Nhiệt độ vận hành0 - 70℃
- Va chạm1.500 G & 0,5 ms (Nửa chu kỳ hình sin)
Phần mềm
- Phần mềm quản lýKhông
Bộ cài đặt
- Không
Bảo hành
- Bảo hành với thời hạn 5 năm hoặc 1366 TBW