HOTLINE: HỒ CHÍ MINH
WatchGuard-FireBox-M670
Liên hệ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: tháng
Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Firebox M670 Sản phẩm bảo mật hàng đầu dành cho doanh nghiệp, nhà máy, khu chế xuất, sản xuất, cơ quan chính phủ, dịch vụ bán lẻ, dịch vụ vận tải.... Tính năng bảo mật tiên tiến, tích hợp các công nghệ mới nhất về bảo mật của Watchguard. Cấu hình và quản lý đơn giản.
Thông số cấu hình
Operating System Fireware OS
Interfaces 8 x 1 GbE
Fiber ports Option 4 x 10 GbE fiber, 8 x 1 GbE fiber, or 8 x 1 GbE copper
Form factor 1U
I/O interfaces 1 Serial / 2 USB
User recommend 900
Firewall throughput 34 Gbps
VPN throughput 7.6 Gbps
AV throughput 6.2 Gbps
IPS throughput 10.4 Gbps
UTM throughput 5.4 Gbps
VLAN support 750
Authenticated users limit Không giới hạn
Branch Office VPN 750
Mobile VPN IPSec 750
Availability High Availability - active/passive và active/active
Logging and Report Watchguard Dimension
Advanced Networking Dynamic routing (BGP, OSPF, RIPv1,2) / SD-WAN dynamic path selection / NAT: static, dynamic, 1:1, IPSec traversal, policy-based PAT / Traffic shaping & QoS: 8 priority queues, DiffServ, modified strict queuing / Virtual IP for server load balancing
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Firebox M670 | Sản phẩm bảo mật hàng đầu dành cho doanh nghiệp, nhà máy, khu chế xuất, sản xuất, cơ quan chính phủ, dịch vụ bán lẻ, dịch vụ vận tải.... Tính năng bảo mật tiên tiến, tích hợp các công nghệ mới nhất về bảo mật của Watchguard. Cấu hình và quản lý đơn giản. |
Thông số cấu hình | |
Operating System | Fireware OS |
Interfaces | 8 x 1 GbE |
Fiber ports | Option 4 x 10 GbE fiber, 8 x 1 GbE fiber, or 8 x 1 GbE copper |
Form factor | 1U |
I/O interfaces | 1 Serial / 2 USB |
User recommend | 900 |
Firewall throughput | 34 Gbps |
VPN throughput | 7.6 Gbps |
AV throughput | 6.2 Gbps |
IPS throughput | 10.4 Gbps |
UTM throughput | 5.4 Gbps |
VLAN support | 750 |
Authenticated users limit | Không giới hạn |
Branch Office VPN | 750 |
Mobile VPN IPSec | 750 |
Availability | High Availability - active/passive và active/active |
Logging and Report | Watchguard Dimension |
Advanced Networking | Dynamic routing (BGP, OSPF, RIPv1,2) / SD-WAN dynamic path selection / NAT: static, dynamic, 1:1, IPSec traversal, policy-based PAT / Traffic shaping & QoS: 8 priority queues, DiffServ, modified strict queuing / Virtual IP for server load balancing |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Firebox M670 | Sản phẩm bảo mật hàng đầu dành cho doanh nghiệp, nhà máy, khu chế xuất, sản xuất, cơ quan chính phủ, dịch vụ bán lẻ, dịch vụ vận tải.... Tính năng bảo mật tiên tiến, tích hợp các công nghệ mới nhất về bảo mật của Watchguard. Cấu hình và quản lý đơn giản. |
Thông số cấu hình | |
Operating System | Fireware OS |
Interfaces | 8 x 1 GbE |
Fiber ports | Option 4 x 10 GbE fiber, 8 x 1 GbE fiber, or 8 x 1 GbE copper |
Form factor | 1U |
I/O interfaces | 1 Serial / 2 USB |
User recommend | 900 |
Firewall throughput | 34 Gbps |
VPN throughput | 7.6 Gbps |
AV throughput | 6.2 Gbps |
IPS throughput | 10.4 Gbps |
UTM throughput | 5.4 Gbps |
VLAN support | 750 |
Authenticated users limit | Không giới hạn |
Branch Office VPN | 750 |
Mobile VPN IPSec | 750 |
Availability | High Availability - active/passive và active/active |
Logging and Report | Watchguard Dimension |
Advanced Networking | Dynamic routing (BGP, OSPF, RIPv1,2) / SD-WAN dynamic path selection / NAT: static, dynamic, 1:1, IPSec traversal, policy-based PAT / Traffic shaping & QoS: 8 priority queues, DiffServ, modified strict queuing / Virtual IP for server load balancing |