Màn hình ASUS ROG STRIX XG17AHPE Portable Gaming Monitor – 17.3 inch
15,990,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật:
Màn hình IPS di động Full HD 17,3 inch với kích thước siêu mỏng 1cm và khối lượng chỉ 1kg
Hiển thị siêu đẹp với 100% sRGB tấm nền IPS cao cấp với tần số quét chuẩn gaming 240Hz
Pin tích hợp 7800 mAh mạnh mẽ hỗ trợ tới 3.5 giờ sử dụng với tần số quét 240Hz cùng khả năng sạc nhanh 120p
Các cổng USB-C và micro-HDMI tín hiệu lai hỗ trợ kết nối đa năng với điện thoại thông minh, laptop, bộ điều khiển chơi game, camera, máy tính bảng và nhiều thứ khác nữa
Vỏ gập bảo vệ thông minh có thể được chuyển thành chân đế để đỡ màn hình ở chế độ nằm dọc hoặc nằm ngang
- Đánh giá chi tiết màn hình ASUS VA24EHF 24" IPS 100Hz viền mỏng
- Màn Hình Thông Minh M8 4K M80C LS32CM80BUEXXV
- Hãy biến chiếc màn hình bình thường trở nên nổi bật
- Đánh giá: Màn hình Dell P2723D (27 inch/QHD/IPS/60Hz/8ms/350 nits/HDMI+DP+USB+LAN)
- Màn hình Samsung Viewfinity S9 - Độ phân giải 5K đột phá
- Đánh giá chi tiết Màn hình HP EliteDisplay E22 G4 9VH72AA 21.5inch IPS
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Màn hình |
Panel Size (inch):17.3
Aspect Ratio16:9
Color Space (sRGB) :100%
Panel Type:IPS
Panel Backlight:LED
True Resolution:1920×1080
Display Viewing Area(HxV):381.888 x 214.812 mm
Display Surface:Non-Glare
Pixel Pitch:0.199mm
Brightness (Typ.):300cd/㎡
Contrast Ratio:1000:1
Viewing Angle (CR≧10):178°/ 178°
Response Time:3ms(GTG)
Display Colors:16.7M
Flicker free:Yes
Refresh Rate(max):240Hz
|
Tính năng video |
Trace Free Technology:Yes
GamePlus:Yes
Low Blue Light:Yes
HDCP Support:Yes
Game Visual:Yes
VRR Technology:Adaptive-Sync
Dark Boost No
Display Widget:Yes
|
Tính năng âm thanh | Speaker:Yes(1Wx2) |
Phím nóng thuận tiện | |
Các cổng I /O |
Micro HDMIx 1
Earphone jack:Yes
USB-Cx 2
|
Tần số tín hiệu | |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption:<10W
Power Saving Mode:0W
Power Off Mode:<0.5W
Voltage:100-240V, 50/60Hz
|
PIN | Battery Life or Battery Power:7800mAh |
Thiết kế cơ học |
Swivel:Yes (+180° ~ -180°)
Height Adjustment:0~115mm
|
Bảo mật | |
Kích thước |
Phys. Dimension with Stand(WxHxD):399.09 x 250.51 x 9.95 mm
Phys. Dimension without Stand (WxHxD):399.09 x 250.51 x 9.95 mm
Box Dimension (WxHxD):521 x 99 x 362 mm
|
Khối lượng |
Net Weight with Stand:1760 g
Net Weight without Stand:1060 g
Gross Weight:3.1 Kg
|
Phụ kiện |
Power adapter
USB Type-C to A adapter
Micro HDMI to HDMI cable
USB-C cable
Quick start guide
Warranty Card
ASUS Smart Case
|
Quy định | |
Ghi chú |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình |
Panel Size (inch):17.3
Aspect Ratio16:9
Color Space (sRGB) :100%
Panel Type:IPS
Panel Backlight:LED
True Resolution:1920×1080
Display Viewing Area(HxV):381.888 x 214.812 mm
Display Surface:Non-Glare
Pixel Pitch:0.199mm
Brightness (Typ.):300cd/㎡
Contrast Ratio:1000:1
Viewing Angle (CR≧10):178°/ 178°
Response Time:3ms(GTG)
Display Colors:16.7M
Flicker free:Yes
Refresh Rate(max):240Hz
|
Tính năng video |
Trace Free Technology:Yes
GamePlus:Yes
Low Blue Light:Yes
HDCP Support:Yes
Game Visual:Yes
VRR Technology:Adaptive-Sync
Dark Boost No
Display Widget:Yes
|
Tính năng âm thanh | Speaker:Yes(1Wx2) |
Phím nóng thuận tiện | |
Các cổng I /O |
Micro HDMIx 1
Earphone jack:Yes
USB-Cx 2
|
Tần số tín hiệu | |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption:<10W
Power Saving Mode:0W
Power Off Mode:<0.5W
Voltage:100-240V, 50/60Hz
|
PIN | Battery Life or Battery Power:7800mAh |
Thiết kế cơ học |
Swivel:Yes (+180° ~ -180°)
Height Adjustment:0~115mm
|
Bảo mật | |
Kích thước |
Phys. Dimension with Stand(WxHxD):399.09 x 250.51 x 9.95 mm
Phys. Dimension without Stand (WxHxD):399.09 x 250.51 x 9.95 mm
Box Dimension (WxHxD):521 x 99 x 362 mm
|
Khối lượng |
Net Weight with Stand:1760 g
Net Weight without Stand:1060 g
Gross Weight:3.1 Kg
|
Phụ kiện |
Power adapter
USB Type-C to A adapter
Micro HDMI to HDMI cable
USB-C cable
Quick start guide
Warranty Card
ASUS Smart Case
|
Quy định | |
Ghi chú |