Màn hình Asus ROG Strix XG259CM Gaming Monitor – 24.5 inch
12,490,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật:
Model XG259CM
Kích thước màn hình 24.5 inch
Độ phân giải 1920x1080
Tỉ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Đèn nền bảng điều khiển LED
Kích thước hiển thị (HxV) 543.744 x 302.616 mm
Bề mặt hiển thị Không lóa
Pixel Pitch 0.2830mm
Độ sáng tối đa 400cd/㎡
Độ tương phản (Typ.) 1000:1
Góc nhìn (CR≧10) 178°/ 178°
Thời gian đáp ứng 1ms(GTG)
Màu hiển thị 16.7M
Flicker free Yes
Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range) HDR10
Tốc độ làm mới (max) 240Hz
Cổng kết nối I / O
DisplayPort 1.2 x 1
HDMI (v2.0)x 1
USB-Cx 1
Earphone jack : Yes
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C Power Delivery : 15W
Tần số tín hiệu
HDMI: 30~255KHz (H) / 48~240Hz (V) USB-C,
DisplayPort: 255~255 KHz (H) / 48~240 Hz (V)
Tiêu thụ điên năng:
Tripod Socket : Yes
Tilt : Yes (+20° ~ -5°)
Swivel : Yes (+25° ~ -25°)
Pivot : Yes (0° ~ 90° Clockwise)
Height Adjustment : 0~110mm
VESA Wall Mounting : 100x100mm
Kensington Lock : Yes
Kích thước (Ước tính)
Kích thước có chân đế (W x H x D) : 558 x (381~491) x 234 mm
Kích thước không có chân đế (W x H x D) : 558 x 332 x 59 mm
Kích thước hộp (W x H x D) : 660 x 210 x 472 mm
Trọng lượng:
Trọng lượng có chân đế : 6.1 Kg
Trọng lượng không có chân đế: 3.6 Kg
Trọng lượng tối đa : 8.5 Kg
Phụ kiện
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp HDMI Hướng dẫn sử dụng,...
- Đánh giá chi tiết màn hình ASUS VA24EHF 24" IPS 100Hz viền mỏng
- Màn Hình Thông Minh M8 4K M80C LS32CM80BUEXXV
- Hãy biến chiếc màn hình bình thường trở nên nổi bật
- Đánh giá: Màn hình Dell P2723D (27 inch/QHD/IPS/60Hz/8ms/350 nits/HDMI+DP+USB+LAN)
- Màn hình Samsung Viewfinity S9 - Độ phân giải 5K đột phá
- Đánh giá chi tiết Màn hình HP EliteDisplay E22 G4 9VH72AA 21.5inch IPS
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Model | XG259CM |
Kích thước màn hình | 24.5 inch |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Đèn nền bảng điều khiển | LED |
Kích thước hiển thị (HxV) | 543.744 x 302.616 mm |
Bề mặt hiển thị | Không lóa |
Pixel Pitch | 0.2830mm |
Độ sáng tối đa | 400cd/㎡ |
Độ tương phản (Typ.) | 1000:1 |
Góc nhìn (CR≧10) | 178°/ 178° |
Thời gian đáp ứng | 1ms(GTG) |
Màu hiển thị | 16.7M |
Flicker free | Yes |
Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range) | HDR10 |
Tốc độ làm mới (max) | 240Hz |
Cổng kết nối I / O |
DisplayPort 1.2 x 1 HDMI (v2.0)x 1 USB-Cx 1 Earphone jack : Yes USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A USB-C Power Delivery : 15W
|
Tần số tín hiệu |
HDMI: 30~255KHz (H) / 48~240Hz (V) USB-C, DisplayPort: 255~255 KHz (H) / 48~240 Hz (V) |
Tiêu thụ điên năng: |
Tripod Socket : Yes Tilt : Yes (+20° ~ -5°) Swivel : Yes (+25° ~ -25°) Pivot : Yes (0° ~ 90° Clockwise) Height Adjustment : 0~110mm VESA Wall Mounting : 100x100mm Kensington Lock : Yes |
Kích thước (Ước tính) |
Kích thước có chân đế (W x H x D) : 558 x (381~491) x 234 mm Kích thước không có chân đế (W x H x D) : 558 x 332 x 59 mm Kích thước hộp (W x H x D) : 660 x 210 x 472 mm |
Trọng lượng: |
Trọng lượng có chân đế : 6.1 Kg Trọng lượng không có chân đế: 3.6 Kg Trọng lượng tối đa : 8.5 Kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp HDMI Hướng dẫn sử dụng,... |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | XG259CM |
Kích thước màn hình | 24.5 inch |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Đèn nền bảng điều khiển | LED |
Kích thước hiển thị (HxV) | 543.744 x 302.616 mm |
Bề mặt hiển thị | Không lóa |
Pixel Pitch | 0.2830mm |
Độ sáng tối đa | 400cd/㎡ |
Độ tương phản (Typ.) | 1000:1 |
Góc nhìn (CR≧10) | 178°/ 178° |
Thời gian đáp ứng | 1ms(GTG) |
Màu hiển thị | 16.7M |
Flicker free | Yes |
Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range) | HDR10 |
Tốc độ làm mới (max) | 240Hz |
Cổng kết nối I / O |
DisplayPort 1.2 x 1 HDMI (v2.0)x 1 USB-Cx 1 Earphone jack : Yes USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A USB-C Power Delivery : 15W
|
Tần số tín hiệu |
HDMI: 30~255KHz (H) / 48~240Hz (V) USB-C, DisplayPort: 255~255 KHz (H) / 48~240 Hz (V) |
Tiêu thụ điên năng: |
Tripod Socket : Yes Tilt : Yes (+20° ~ -5°) Swivel : Yes (+25° ~ -25°) Pivot : Yes (0° ~ 90° Clockwise) Height Adjustment : 0~110mm VESA Wall Mounting : 100x100mm Kensington Lock : Yes |
Kích thước (Ước tính) |
Kích thước có chân đế (W x H x D) : 558 x (381~491) x 234 mm Kích thước không có chân đế (W x H x D) : 558 x 332 x 59 mm Kích thước hộp (W x H x D) : 660 x 210 x 472 mm |
Trọng lượng: |
Trọng lượng có chân đế : 6.1 Kg Trọng lượng không có chân đế: 3.6 Kg Trọng lượng tối đa : 8.5 Kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp HDMI Hướng dẫn sử dụng,... |