Màn Hình Dell SE2225HM (21.5 inch - VA - FHD - 100Hz - 5ms)
2,498,999 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kiểu dáng màn hình: Phẳng
Tỉ lệ khung hình: 16:9
Kích thước mặc định: 21.50 inch
Công nghệ tấm nền: VA
Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m²
Tần số quét màn: 100 Hz
Thời gian đáp ứng: 5ms GTG (Fast), 8ms GTG
Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC (CIE 1931)
Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x VGA
Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
| Hiển Thị | |
| Model | SE2225HM |
| Hãng | Dell |
| Kích thước | 22 inch |
| Kích thước xem được | 21.5 inch |
| Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Tấm nền | VA (Vertical Alignment) |
| Độ sáng | 250 cd/m2 |
| Tỷ lệ tương phản |
3,000:1
|
| Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
| Tốc độ làm mới | 100 Hz |
| Thời gian phản hồi | 8ms GTG 5ms GTG (Fast) |
| Góc nhìn (H/V) | 178°(H)/178°(V) |
| Hỗ trợ màu sắc | 16.7 triệu màu |
| Công nghệ đèn nền | LED Edgelight System |
| Khoảng cách điểm ảnh | 0.2493 mm x 0.2410 mm |
| Điểm ảnh trên một inch (PPI) | 102 |
| Gam màu | 72% NTSC (CIE 1931) |
| Đặc trưng | Eye Comfort Technology Anti-glare Security Lock Narrow Bezel Cable Lock Slot |
| Giao diện | |
| Kết nối | 1 x HDMI port (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100 Hz as per specified in HDMI 1.4) 1 x VGA port |
| Thiết kế | |
| Điều chỉnh | Nghiêng: -5° to 21° |
| Giá treo VESA | 100 x 100 mm |
| Nguồn điện | |
| Nguồn cấp điện | 100V AC to 240V AC |
| Mức tiêu thụ (Chế độ hoạt động) | 11.70 W |
| Mức tiêu thụ (Chế độ chờ) | 0,3W |
| Mức tiêu thụ (Chế độ tắt) | 0,3W |
| Mức tiêu thụ (Tối đa) | 20.70 W |
| Điện áp dòng điện | 1 Ah |
| Kích thước | |
| Có chân đế (WxDxH) | 492.86 x 211.80 x 395.75 mm |
| Không có chân đế (WxDxH) | 492.86 x 44.90 x 286.48 mm |
| Trọng lượng | |
| Có chân đế | 2.96 kg |
| Không có chân đế | 2.23 kg |
| Thùng máy | N/A |
| Các thông số môi trường | |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 32°F (0°C) to 104°F (40°C) |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10% to 80% (Non-condensing) |
| Độ cao hoạt động tối đa | 5000m |
| Chứng nhận | ENERGY STAR 8.0 ErP Lot 5 MEPS RoHS |
| Phụ kiện | |
| Bao gồm | 1 x Cáp nguồn 1 x Cáp HDMI 1.80 m |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Hiển Thị | |
| Model | SE2225HM |
| Hãng | Dell |
| Kích thước | 22 inch |
| Kích thước xem được | 21.5 inch |
| Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Tấm nền | VA (Vertical Alignment) |
| Độ sáng | 250 cd/m2 |
| Tỷ lệ tương phản |
3,000:1
|
| Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
| Tốc độ làm mới | 100 Hz |
| Thời gian phản hồi | 8ms GTG 5ms GTG (Fast) |
| Góc nhìn (H/V) | 178°(H)/178°(V) |
| Hỗ trợ màu sắc | 16.7 triệu màu |
| Công nghệ đèn nền | LED Edgelight System |
| Khoảng cách điểm ảnh | 0.2493 mm x 0.2410 mm |
| Điểm ảnh trên một inch (PPI) | 102 |
| Gam màu | 72% NTSC (CIE 1931) |
| Đặc trưng | Eye Comfort Technology Anti-glare Security Lock Narrow Bezel Cable Lock Slot |
| Giao diện | |
| Kết nối | 1 x HDMI port (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100 Hz as per specified in HDMI 1.4) 1 x VGA port |
| Thiết kế | |
| Điều chỉnh | Nghiêng: -5° to 21° |
| Giá treo VESA | 100 x 100 mm |
| Nguồn điện | |
| Nguồn cấp điện | 100V AC to 240V AC |
| Mức tiêu thụ (Chế độ hoạt động) | 11.70 W |
| Mức tiêu thụ (Chế độ chờ) | 0,3W |
| Mức tiêu thụ (Chế độ tắt) | 0,3W |
| Mức tiêu thụ (Tối đa) | 20.70 W |
| Điện áp dòng điện | 1 Ah |
| Kích thước | |
| Có chân đế (WxDxH) | 492.86 x 211.80 x 395.75 mm |
| Không có chân đế (WxDxH) | 492.86 x 44.90 x 286.48 mm |
| Trọng lượng | |
| Có chân đế | 2.96 kg |
| Không có chân đế | 2.23 kg |
| Thùng máy | N/A |
| Các thông số môi trường | |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 32°F (0°C) to 104°F (40°C) |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10% to 80% (Non-condensing) |
| Độ cao hoạt động tối đa | 5000m |
| Chứng nhận | ENERGY STAR 8.0 ErP Lot 5 MEPS RoHS |
| Phụ kiện | |
| Bao gồm | 1 x Cáp nguồn 1 x Cáp HDMI 1.80 m |

