Màn hình vi tính Dell 23' E2318H
3,990,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật:
Màn hình Dell LCD Led 23" E2318H 23' Wide LED, Full HD 1920 x 1080, 1VGA, 1Display port (Cable Display port + VGA kèm theo) - 3Yr
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
| Tên sản phẩm | Màn hình vi tính Dell 23' E2318H |
| Model | Dell E2318H |
| Màu sắc | Antiglare with 3H hardness |
| Loại màn hình | In-Plane switching Technology |
| Kích thước màn hình | 58.42 cm |
| 23.0 Inches | |
| Góc nhìn (Ngang/ Dọc) | 178° vertical / 178° horizontal |
| Cường độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
| Độ tương phản tĩnh | 1000 : 1 (typical) |
| Độ tương phản động | |
| Khả năng treo tường | Có |
| Thời gian đáp ứng | 5 ms (gray to gray- fast mode) |
| 8 ms (gray to gray -normal mode) | |
| Độ phân giải | 1920 x 1080 at 60Hz |
| Khả năng hiển thị màu | 16.7 Million colors |
| Tín hiệu đầu vào video | 1 x DP (ver 1.2) |
| 1 x VGA | |
| Tai nghe jack | NA |
| Tỷ lệ khung | 16:09 |
| Công suất tiêu thụ | Power Consumption (Operational): |
| 20W (typical) / 25W (maximum)5 / 54 kWh (Energy Star) | |
| Cân nặng | Weight (panel only - for VESA mount): |
| 2.93 kg (6.46 lb) | |
| Weight (with packaging): | |
| 5.1 kg (11.24 lb) | |
| Phụ kiện | Monitor with stand |
| Power cable | |
| 1 x DP Cable | |
| 1 x VGA Cable (Europe, Middle East, Africa only) | |
| Drivers and documentation media | |
| Quick setup guide | |
| Xuất xứ | China |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Màn hình vi tính Dell 23' E2318H |
| Model | Dell E2318H |
| Màu sắc | Antiglare with 3H hardness |
| Loại màn hình | In-Plane switching Technology |
| Kích thước màn hình | 58.42 cm |
| 23.0 Inches | |
| Góc nhìn (Ngang/ Dọc) | 178° vertical / 178° horizontal |
| Cường độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
| Độ tương phản tĩnh | 1000 : 1 (typical) |
| Độ tương phản động | |
| Khả năng treo tường | Có |
| Thời gian đáp ứng | 5 ms (gray to gray- fast mode) |
| 8 ms (gray to gray -normal mode) | |
| Độ phân giải | 1920 x 1080 at 60Hz |
| Khả năng hiển thị màu | 16.7 Million colors |
| Tín hiệu đầu vào video | 1 x DP (ver 1.2) |
| 1 x VGA | |
| Tai nghe jack | NA |
| Tỷ lệ khung | 16:09 |
| Công suất tiêu thụ | Power Consumption (Operational): |
| 20W (typical) / 25W (maximum)5 / 54 kWh (Energy Star) | |
| Cân nặng | Weight (panel only - for VESA mount): |
| 2.93 kg (6.46 lb) | |
| Weight (with packaging): | |
| 5.1 kg (11.24 lb) | |
| Phụ kiện | Monitor with stand |
| Power cable | |
| 1 x DP Cable | |
| 1 x VGA Cable (Europe, Middle East, Africa only) | |
| Drivers and documentation media | |
| Quick setup guide | |
| Xuất xứ | China |

