danh mục sản phẩm

GIỚI THIỆU DELL PRECISION 5860 TOWER: SỨC MẠNH TỐI ƯU VÀ KHẢ NĂNG NÂNG CẤP VƯỢT TRỘI

507 lượt xem

1. Hiệu Suất Tối Đa Với Các Tùy Chọn Bộ Xử Lý Intel® Xeon® Cho Máy Tính Trạm Dell Precision 5860 Tower 

Máy Tính Trạm Dell Precision là một biểu tượng của hiệu suất và đáng tin cậy trong ngành công nghiệp. Và để đảm bảo rằng máy tính của bạn đáp ứng mọi yêu cầu công việc, Dell đã trang bị dòng bộ xử lý Intel® Xeon® vô cùng mạnh mẽ cho Dell Precision 5860 Tower nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của Bạn. 

Hãy cùng tìm hiểu về các tùy chọn bộ xử lý mà Dell Precision cung cấp.

Bộ xử lý

Bộ nhớ đệm

Số lõi

Tốc độ cơ bản

Tốc độ tối đa

Intel® Xeon® w3-2423

15MB

6

2.1GHz

4.2GHz

Intel® Xeon® w3-2425

15MB

6

3.0GHz

4.4GHz

Intel® Xeon® w3-2435

22.5MB

8

3.1GHz

4.5GHz

Intel® Xeon® w5-2445

26.25MB

10

3.1GHz

4.6GHz

Intel® Xeon® w5-2455X

30MB

12

3.2GHz

4.6GHz

Intel® Xeon® w5-2465X

33.75MB

16

3.1GHz

4.7GHz

Intel® Xeon® w7-2475X

37.5MB

20

2.6GHz

4.8GHz

Intel® Xeon® w7-2495X

45MB

24

2.5GHz

4.8GH

 

2. Khả Năng Nâng Cấp RAM Đỉnh Cao:

Máy Tính Trạm Dell Precision 5860 Tower cho phép bạn mở rộng dung lượng RAM lên đến 512GB, giúp bạn xử lý mọi tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên một cách dễ dàng. Khả năng nâng cấp RAM đỉnh cao đồng nghĩa với việc bạn có thể chạy các ứng dụng đa nhiệm và đòi hỏi hiệu suất cao mà không gặp trở ngại.

RAM Upgrade

3. Lưu Trữ Nhanh Chóng Với SSD PCIe NVMe Gen4:

Máy tính trạm này hỗ trợ lên đến 2 khe cắm M.2 2230/2280 cho SSD PCIe NVMe Gen4, giúp bạn tận dụng tối đa tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh chóng. Tự do lựa chọn dung lượng lưu trữ SSD theo nhu cầu công việc của Bạn. 

Hãy cùng tìm hiểu về các tùy chọn dung lượng ổ cứng mà Dell Precision cung cấp.

SSD Upgrade.

Loại Ổ Cứng

Dung Lượng

Tốc Độ

Giao Tiếp

Loại Ổ Cứng

3.5-inch, 1TB

1TB

7200 RPM

SATA

HDD

3.5-inch, 2TB

2TB

7200 RPM

SATA

Enterprise HDD

3.5-inch, 4TB

4TB

7200 RPM

SATA

Enterprise HDD

3.5-inch, 8TB

8TB

7200 RPM

SATA

Enterprise HDD

3.5-inch, 12TB

12TB

7200 RPM

SATA

Enterprise HDD

2.5-inch, 500GB

500GB

7200 RPM

SATA

HDD

2.5-inch, 600GB

600GB

15K RPM

SAS

Enterprise HDD

2.5-inch, 1.2TB

1.2TB

10K RPM

SAS

Enterprise HDD

2.5-inch, 2.4TB

2.4TB

10K RPM

SAS

Enterprise HDD

2.5-inch, 1.92TB

1.92TB

-

SATA MU SSD

SSD

M.2 2230, 256GB

256GB

-

PCIe NVMe Gen4

SSD, Class 35

M.2 2280, 512GB

512GB

-

PCIe NVMe Gen4

SSD, Class 40

M.2 2280, 1TB

1TB

-

PCIe NVMe Gen4

SSD, Class 40

M.2 2280, 2TB

2TB

-

PCIe NVMe Gen4

SSD, Class 40

M.2 2280, 4TB

4TB

-

PCIe NVMe Gen4

SSD, Class 40

M.2 2280, 512GB (Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS)

512GB

-

PCIe NVMe Gen4

SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS

M.2 2280, 1TB (Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS)

1TB

-

PCIe NVMe Gen4

SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS

 

4. Khả Năng Nâng Cấp VGA:

Dell Precision 5860 Tower có sẵn các khe cắm PCIe x16 Gen5 và PCIe x16 Gen4, cho phép bạn nâng cấp VGA lên các mô hình đỉnh cao để đáp ứng nhu cầu đồ họa và công việc yêu cầu hiệu suất mạnh mẽ.

Hãy cùng tìm hiểu về các tùy chọn card xuất hình (VGA) mà Dell Precision cung cấp.

VGA Upgrade

Nhà Sản Xuất

Mẫu

Dung Lượng Bộ Nhớ

NVIDIA

NVIDIA® RTX™ A6000

48GB GDDR6

NVIDIA

NVIDIA® RTX™ A5500

24GB GDDR6

NVIDIA

NVIDIA® RTX™ A4500

20GB GDDR6

NVIDIA

NVIDIA® RTX™ A4000

16GB GDDR6

NVIDIA

NVIDIA® RTX™ A2000

12GB GDDR6

NVIDIA

NVIDIA® T1000

8GB GDDR6

NVIDIA

NVIDIA® T400

4GB GDDR6

NVIDIA

NVIDIA® GV100

32GB HBM2

AMD

AMD Radeon™ Pro W6800

16GB GDDR6

AMD

AMD Radeon™ Pro W6600

8GB GDDR6

AMD

AMD Radeon™ Pro W6300

4GB GDDR6

AMD

AMD Radeon™ Pro W6400

4GB GDDR6

 

5. Cổng Kết Nối Đa Dạng:

Máy tính trạm này được trang bị nhiều cổng kết nối bên ngoài, bao gồm USB 3.2 Gen 1, USB 3.2 Gen 2 Type-C, cổng âm thanh đa năng, cổng SD-card, và nhiều cổng PCIe cho việc kết nối các thiết bị ngoại vi và mở rộng.

 

6. Khe Cắm Mở Rộng:

Với 7 khe cắm mở rộng, bạn có khả năng mở rộng máy tính với các loại thiết bị và kết nối mà bạn cần. Từ khe cắm PCIe đầy đủ chiều cao cho các ổ VGA mạnh mẽ, đến các khe cắm M.2 và SATA cho lưu trữ nhanh chóng, khả năng mở rộng không bao giờ bị giới hạn.

7. Nguồn Mạnh Mẽ và Bảo Hành Đáng Tin Cậy:

Dell Precision 5860 Tower được trang bị nguồn 750W Platinum và có tùy chọn 1350W Platinum cho nhu cầu đặc biệt. Bên cạnh đó, Dell cung cấp các gói bảo hành đáng tin cậy từ 3 đến 5 năm để đảm bảo sự yên tâm và hỗ trợ tốt nhất cho sản phẩm.

8. Kích Thước và Trọng Lượng:

Máy tính trạm có kích thước vừa vặn với chiều cao 414mm (16.29in), chiều rộng 172.60mm (6.79in) và chiều sâu 429.60mm (16.90in), giúp bạn tiết kiệm không gian trên bàn làm việc. Trọng lượng tối đa là 21.70kg (47.80lb), tối thiểu là 14.40kg (31.70lb).

Máy Tính Trạm Dell Precision 5860 Tower là một sự đầu tư thông minh cho sự nâng cấp và hiệu suất mạnh mẽ trong công việc và sáng tạo của bạn. Với khả năng nâng cấp tối đa, các cổng kết nối đa dạng, khe cắm mở rộng và dịch vụ bảo hành đáng tin cậy, chiếc máy tính này đáng để bạn xem xét cho nhu cầu kỹ thuật của bạn. Đừng để bất kỳ thách thức công việc nào cản trở bạn, hãy thăng tiến cùng Dell Precision 5860 Tower ngay hôm nay!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT DELL PRECISION 5860 TOWER.

Processor Options

  • Intel Xeon “Sapphire Rapids” w3 through w7, up to 24 cores

Operating System

  • Windows 10/11 Pro for Workstations
  • Ubuntu 22.04 LTS
  • Red Hat Enterprise Linux 8.6

Memory Options

  • Up to 2TB DDR5-4800 ECC (8 DIMM)

Storage Options           

  • 2.5- and 3.5-inch SATA drives
  • M.2 SSDs

Graphics

  • Up to Nvidia RTX A6000 48GB GDDR6
  • Up to AMD Radeon Pro W6800 16GB GDDR6

Ports

Front:

  • (2) USB 3.2 Gen 1 ports
  • USB 3.2 Gen 2 Type-C port with PowerShare
  • USB 3.2 Gen 2 Type-C port
  • Universal audio port
  • SD-card slot

Rear:

  • (3) USB 3.2 Gen 2 Type-C ports
  • (2) USB 3.2 Gen 1 ports
  • USB 3.2 Gen 1 port with Smart Power On
  • RJ45 Ethernet port, 1GBE
  • RJ45 Ethernet port, 10GBE
  • Line-out port
  • Serial port (optional)
  • (2) PS2 ports (optional)

Optical Drive  

  • Optional slim DVD burner

Slots

  • Full-height Gen5 PCIe x16 slot
  • Full-height Gen4 PCIe x16 slot
  • (2) Full-height Gen4 PCIe x8 slot open-ended
  • Full-height Gen4 PCIe x8 slot (x4 electrical) open-ended
  • (2) M.2 2230/2280 slots for PCIe NVMe Gen4 SSD
  • (2) SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/SSD
  • (2) Externally facing storage flexbays

Dimensions         

  • Height: 16.29in. (414mm) /16.45in. (417.90mm)
  • with rubber-foot protruding
  • Width: 6.79in. (172.60mm) /6.94in. (176.50mm)
  • with rubber-foot protruding
  • Depth: 16.90in. (429.60mm) /17.79in. (452.10mm)
  • with lock-structure protruding

Weight:

  • Maximum: 47.80lb (21.70kg)
  • Minimum: 31.70lb (14.40kg)

Power Options           

  • 750W Platinum internal power supply unit
  • 1350W Platinum internal power supply unit – optional

Chipset       

  • Intel® PCH W790

Hardware Security           

  • Security cable slot
  • Padlock loop
  • Chassis lock support – Coin locker
  • Chassis intrusion switch
  • Lockable bezel for externally-facing storage flexbay (included with M.2 NVMe drives, optional with SATA drives)
  • TPM 2.0 Discrete Hardware

Systems Management           

  • Dell Trusted Device agent SW (for intrusion switch)
  • Waves MaxxAudio Pro Support
  • Dell Color Management and Calibration for Monitors
  • Microsoft Windows Bitlocker Manager
  • Support for Encryption SED HDD’s (Opal FIPS and non FIPS)
  • Support eDRIVE Storage including RAID
  • PBA support of smart card reader
  • Local HDD data wipe via BIOS (“Secure Erase”)
  • BIOS Administrative Password
  • BIOS HDD password option (default off)
  • Windows 10 Device Guard and Credential Guard
  • BIOS Data Port On/Off – Data Port disablement
  • Secure update of pre-boot password(s) via remote BIOS update
  • Core Performance Boost (CPB)
  • IOMMU (Input-Output Memory Management Unit)
  • Single Root IO Virtualization Support (SR-IOV)

Add-In Cards 

  • Intel® Ethernet Network Adapter X710GBE NIC Card
  • UltraSpeed Duo card
  • UltraSpeed Quad storage card
  • Wireless LAN card
  • Intel i225 2.5Gb Ethernet Adapter
  • Post product launch
  • USB 3.1
  • Thunderbolt 4 card (PRTS)
  • MegaRaid9540
  • Serial card
  • Post product launch
  • MegaRaid9660 (PRTS)
  • USB 4.0 Type-C card (PRTS)
kết nối với chúng tôi