danh mục sản phẩm

Màn hình SAMSUNG - 32" Màn hình Odyssey G5 cong WQHD G55T

675 lượt xem

Màn hình SAMSUNG - 32" Màn hình Odyssey G5 cong WQHD G55T

Độ Cong Hoàn Hảo

Độ cong hoàn hảo

Cảm nhận rõ sự kịch tính đến nghẹt thở trong mỗi trận đấu bạn tham gia với màn hình cong 1000R lý tưởng. Nhanh chóng nắm bắt tình hình, làm chủ thế trận với tầm nhìn được mở rộng tối ưu cùng hình ảnh hiển thị sắc nét đến không ngờ.

Độ phân giải WQHD tuyệt mỹ

Mở rộng không gian màn hình, nâng tầm chất lượng nội dung hoàn hảo. Với mật độ điểm ảnh gấp 1.7 lần so với Full HD thông thường, độ phân giải WQHD mang đến hình ảnh hiển thị cực kỳ chi tiết và sắc nét, kiến tạo hoàn hảo trải nghiệm xem.

Độ Phân Giải WQHD Tuyệt Mỹ

Tần số quét 144Hz siêu tốc

Sẵn sàng chinh chiến, hạ gục đối thủ với tốc độ chuẩn xác. Tần số quét 144Hz siêu tốc hạn chế tối đa tình trạng giựt hình và chống rung mờ chuyển động hiệu quả, mang đến những trải nghiệm mượt mà khi chiến đấu.

Tần Số Quét 144Hz Siêu Tốc

Tốc độ phản hồi 1ms

Phản xạ nhanh chóng trước mọi tình huống nhờ tốc độ phản hồi 1ms. Chuyển động chuột chính xác cho phép bạn nắm bắt nhanh chóng tình hình, dễ dàng đánh bại mọi kẻ thù, luôn là người dẫn đầu trong mọi cuộc chơi.

Tốc Độ Phản Hồi 1ms

Công nghệ AMD FreeSync Premium

Công nghệ AMD FreeSync Premium giúp giảm thiểu tình trạng giựt hình, xé hình và hạn chế độ trễ đầu vào khi chơi game. Tốc độ khung hình được tối ưu hiệu quả đảm bảo mỗi phân cảnh chuyển động đều trở nên liền mạch và mượt mà.

Công nghệ AMD FreeSync Premium

Công nghệ HDR chân thực tuyệt đối

Trải nghiệm từng màn game chân thực ngay trước mắt với công nghệ HDR10 đỉnh cao. Tái tạo hoàn hảo từng khung hình tối với sắc đen sâu thẳm, sắc trắng thuần khiết cùng độ phân giải chi tiết vượt trội, để bạn nhìn rõ đối thủ, bứt phá dẫn đầu cuộc đua.

Công Nghệ HDR Chân Thực Tuyệt Đối

Tuyệt tác thiết kế tương lai

Tuyệt tác thiết kế tương lai

Thông số kỹ thuật

Hiển Thị

Screen Size (Class)32

     

Flat / CurvedCurved

     

Active Display Size (HxV) (mm)697.344(H)x392.256(V)

     

Screen Curvature1000R

     

Tỷ lệ khung hình16:9

     

Tấm nềnVA

     

Độ sáng300 cd/㎡

     

Peak Brightness (Typical)N/A

     

Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡

     

Tỷ lệ tương phản2,500:1(Typ.)

     

Contrast Ratio (Dynamic)Mega ∞ DCR

     

HDR(High Dynamic Range)HDR10

     

Độ phân giải2,560 x 1,440

     

Thời gian phản hồi1 (MPRT)

     

Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)

     

Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M

     

Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A

     

Color Gamut (DCI Coverage)N/A

     

Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A

     

Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A

     

Tần số quétMax 144Hz

Tính năng chung

Samsung MagicRotation AutoN/A

     

Eco Saving PlusN/A

     

Eco Motion SensorN/A

     

Eco Light SensorN/A

     

0.00 W Off modeN/A

     

Eye Saver Mode

     

Flicker Free

     

Hình-trong-HìnhN/A

     

Picture-By-PictureN/A

     

Quantum Dot ColorN/A

     

Chế độ chơi GameN/A

     

Image SizeN/A

     

USB Super ChargingN/A

     

Daisy ChainN/A

     

Windows CertificationWindows 10

     

FreeSyncN/A

     

FreeSync Premium

     

FreeSync Premium ProN/A

     

G-SyncN/A

     

Off Timer Plus

     

Smartphone Wireless ChargingN/A

     

Screen Size Optimizer

     

Black Equalizer

     

Low Input Lag Mode

     

Refresh Rate Optimizor

     

Custom KeyN/A

     

Super Arena Gaming UX

     

HDMI-CECN/A

Giao diện

Hiển thị không dâyKhông

     

D-SubKhông

     

DVIKhông

     

Dual Link DVIKhông

     

Display Port1 EA

     

Display Port Version1.2

     

Display Port OutKhông

     

Display Port Out VersionN/A

     

Mini-Display PortKhông

     

HDMI1 EA

     

HDMI Version2.0

     

Tai ngheKhông

     

Tai nghe

     

USB PortsKhông

     

USB Hub VersionN/A

     

USB-CKhông

     

USB-C Charging PowerN/A

     

Thunderbolt 3N/A

     

Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A

     

Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A

     

Ethernet (LAN)N/A

Âm thanh

LoaKhông

     

USB Sound Bar (Ready)Không

Hoạt động

Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃

     

Độ ẩm10~80,non-condensing

Hiệu chuẩn

Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A

     

Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A

     

Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A

     

Cân bằng xámN/A

     

Điều chỉnh đồng bộN/A

     

Chế độ màu sắcCustom/FPS/RTS/RPG/Sports/Cinema/DynamicContrast

     

CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A

     

Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

Màu sắcBLACK

     

Dạng chân đếSIMPLE

     

HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A

     

Độ nghiêng-2 ~ 18

     

Khớp quayN/A

     

XoayN/A

     

Treo tường75 x 75

Eco

ENERGY STARN/A

     

Mức độ tiết kiệmN/A

     

Recycled PlasticN/A

Nguồn điện

Nguồn cấp điệnAC 100~240V

     

Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)N/A

     

Power Consumption (Typ)N/A

     

Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A

     

Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A

     

Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A

     

LoạiExternal Adaptor

Kích thước

Có chân đế (RxCxD)710.1 x 533.6 x 272.6 mm

     

Không có chân đế (RxCxD)710.1 x 439.4 x 135.9 mm

     

Thùng máy (RxCxD)794.0 x 200.0 x 494.0 mm

Trọng lượng

Có chân đế5.2 kg

     

Không có chân đế4.8 kg

     

Thùng máy7.5 kg

Phụ kiện

Chiều dài cáp điện1.5 m

     

D-Sub CableN/A

     

DVI CableN/A

     

HDMI Cable

     

HDMI to DVI CableN/A

     

DP CableN/A

     

USB Type-C CableN/A

     

Thunderbolt 3 CableN/A

     

Mini-Display GenderKhông

     

Install CDN/A

     

Audio CableN/A

     

USB 2.0 CableN/A

     

USB 3.0 CableN/A

     

Remote ControllerN/A

Disclaimer

Disclaimer

Chứng chỉ

TCO CertifiedN/A

 

kết nối với chúng tôi