Máy in HP Color LaserJet Enterprise M856dn (T3U51A)
Liên hệ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Loại máy: Máy in laser màu
Chức năng: Print, Duplex, Network
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên đến 56 trang / phút
Độ phân giải: 1,200 x 1,200 dpi
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Thông số kỹ thuật | |
Tốc độ in đen trắng: | Thông thường: Up to 56 ppm 10 |
Tốc độ in màu: | Thông thường:Up to 56 ppm 10 |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: As fast as 5.9 sec Màu: As fast as 6.3 sec 12 |
Print quality black (best) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print quality color (best) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print Resolution Technologies | HP ImageREt 4800, Enhanced (600 x 600 dpi), Fine Lines (1200 x 1200 dpi), Quickview (300 x 300 dpi), Pantone Calibrated |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Up to 250,000 pages 13 |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | Up to 50,000 14 |
Print technology | Laser |
Processor speed | 1.2 GHz |
Print languages | HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™, Google Cloud Print |
Display | 4.3-in(10.92 cm) Color Graphics Display(CGD) with touchscreen rotating (adjustable angle) |
Khả năng kết nối | |
Khả năng in di động | HP ePrint Apple AirPrint™ Google Cloud Print™ Mopria™ Certified |
Wireless capability | Optional, enabled with purchase of a wireless hardware accessory. Single band Wireless Station and Wi-Fi Direct functionality available with HP Jetdirect 3000w NFC/Wireless Accessory J8030A, Dual band Wireless Station and Wi-Fi Direct functionality available with HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Wireless Accessory 3JN69A, Dual band Wireless Station functionality available with HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A |
Connectivity, standard | 1 Hi-Speed Device USB 2.0 2 Hi-Speed USB 2.0 rear host ports 1 walkup USB 2.0 host port 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A, HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Wireless Accessory 3JN69A Connectivity, optional |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: | 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser. For additional OS hardware requirements see microsoft.com 2 GB available hard drive space, Internet connection or USB port, OS hardware requirements see apple.com |
Hệ điều hành tương thích | Windows Client OS (32/64 bit): Win10, Win8.1, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate Mobile OS: iOS, Android Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Mac: Apple® macOS Catalina v10.15 |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ | |
Memory | 1.5 GB |
Bộ nhớ tối đa | 3.5 GB |
Internal Storage | Optional 500 GB HDD: HP Secure High Performance Hard Disk drive 500 GB B5L29A HP TAA Version Secure Hard Disk Drive 5EL03A |
Xử lý giấy | |
Paper handling input, standard | 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray |
Paper handling output, standard | 500-sheet output bin |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 500 sheets |
Duplex printing | Automatic (standard) |
Media sizes supported | 100-sheet multipurpose Tray 1: A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS) Oficio 216×340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273) Postcard (JIS), Dpostcard (JIS), Envelopes: B5, C5, C6, DL 550-sheet input Tray 2: A3, A4, A4-R, A5, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS) Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: A3, A4, A4-R, A5, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS) Oficio 216×340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273) Oficio 216×340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273) Dpostcard (JIS) Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: A4 |
Media sizes, custom | 100-sheet multipurpose Tray 1: 64 x 127 to 320 x 457.2 mm 550-sheet input Tray 2: 148 x 148 to 297 x 431.8 mm Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: 279.4 x 210 mm to 297 x 215.9 Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: 148 x 148 to 320 x 457.2 mm |
Media types | Paper (plain, heavy, extra heavy, glossy, light, recycle, tough), envelopes, labels, glossy film, cardstock, transparencies |
Supported media weight | 100-sheet multipurpose Tray 1: 60 to 300 g/m², 550-sheet input Tray 2: 60 to 256 g/m², Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: 60 to 256 g/m², Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: 60 to 256 g/m² |
Yêu cầu nguồn điện và vận hành | |
Power | Input voltage: 100 V to 127 V nominal (+/-10%), 50 – 60 Hz nominal (+/- 3 Hz), 12 A Input voltage: 220 V to 240 V nominal (+/-10%), 50 – 60 Hz nominal (+/- 3 Hz), 6 A |
Điện năng tiêu thụ | 870 watts (printing), 77 watts (Ready), 0.7 watts (Sleep), 0.7 watts (HP Auto-Off/Auto On), 0.08 watts (Auto-Off), 0.08 watts (Off) 6 |
Operating temperature range | 10 to 32.5°C |
Recommended operating humidity range | 30 to 70% RH |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | 4.9 B(A) 16 |
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) | 53 dB(A) 16 |
Kích thước và trọng lượng | Kích thước tối thiểu (R x S x C) 556 x 610 x 520 mm 4 |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 921 x 610 x 598 mm 4 |
Trọng lượng | 52.3 kg 5 |
Package dimensions (W x D x H) | 786 x 736 x 652 mm |
Package weight | 59.48 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | |
Tốc độ in đen trắng: | Thông thường: Up to 56 ppm 10 |
Tốc độ in màu: | Thông thường:Up to 56 ppm 10 |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: As fast as 5.9 sec Màu: As fast as 6.3 sec 12 |
Print quality black (best) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print quality color (best) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print Resolution Technologies | HP ImageREt 4800, Enhanced (600 x 600 dpi), Fine Lines (1200 x 1200 dpi), Quickview (300 x 300 dpi), Pantone Calibrated |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Up to 250,000 pages 13 |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | Up to 50,000 14 |
Print technology | Laser |
Processor speed | 1.2 GHz |
Print languages | HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™, Google Cloud Print |
Display | 4.3-in(10.92 cm) Color Graphics Display(CGD) with touchscreen rotating (adjustable angle) |
Khả năng kết nối | |
Khả năng in di động | HP ePrint Apple AirPrint™ Google Cloud Print™ Mopria™ Certified |
Wireless capability | Optional, enabled with purchase of a wireless hardware accessory. Single band Wireless Station and Wi-Fi Direct functionality available with HP Jetdirect 3000w NFC/Wireless Accessory J8030A, Dual band Wireless Station and Wi-Fi Direct functionality available with HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Wireless Accessory 3JN69A, Dual band Wireless Station functionality available with HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A |
Connectivity, standard | 1 Hi-Speed Device USB 2.0 2 Hi-Speed USB 2.0 rear host ports 1 walkup USB 2.0 host port 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A, HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Wireless Accessory 3JN69A Connectivity, optional |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: | 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser. For additional OS hardware requirements see microsoft.com 2 GB available hard drive space, Internet connection or USB port, OS hardware requirements see apple.com |
Hệ điều hành tương thích | Windows Client OS (32/64 bit): Win10, Win8.1, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate Mobile OS: iOS, Android Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Mac: Apple® macOS Catalina v10.15 |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ | |
Memory | 1.5 GB |
Bộ nhớ tối đa | 3.5 GB |
Internal Storage | Optional 500 GB HDD: HP Secure High Performance Hard Disk drive 500 GB B5L29A HP TAA Version Secure Hard Disk Drive 5EL03A |
Xử lý giấy | |
Paper handling input, standard | 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray |
Paper handling output, standard | 500-sheet output bin |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 500 sheets |
Duplex printing | Automatic (standard) |
Media sizes supported | 100-sheet multipurpose Tray 1: A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS) Oficio 216×340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273) Postcard (JIS), Dpostcard (JIS), Envelopes: B5, C5, C6, DL 550-sheet input Tray 2: A3, A4, A4-R, A5, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS) Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: A3, A4, A4-R, A5, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS) Oficio 216×340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273) Oficio 216×340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273) Dpostcard (JIS) Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: A4 |
Media sizes, custom | 100-sheet multipurpose Tray 1: 64 x 127 to 320 x 457.2 mm 550-sheet input Tray 2: 148 x 148 to 297 x 431.8 mm Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: 279.4 x 210 mm to 297 x 215.9 Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: 148 x 148 to 320 x 457.2 mm |
Media types | Paper (plain, heavy, extra heavy, glossy, light, recycle, tough), envelopes, labels, glossy film, cardstock, transparencies |
Supported media weight | 100-sheet multipurpose Tray 1: 60 to 300 g/m², 550-sheet input Tray 2: 60 to 256 g/m², Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: 60 to 256 g/m², Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: 60 to 256 g/m² |
Yêu cầu nguồn điện và vận hành | |
Power | Input voltage: 100 V to 127 V nominal (+/-10%), 50 – 60 Hz nominal (+/- 3 Hz), 12 A Input voltage: 220 V to 240 V nominal (+/-10%), 50 – 60 Hz nominal (+/- 3 Hz), 6 A |
Điện năng tiêu thụ | 870 watts (printing), 77 watts (Ready), 0.7 watts (Sleep), 0.7 watts (HP Auto-Off/Auto On), 0.08 watts (Auto-Off), 0.08 watts (Off) 6 |
Operating temperature range | 10 to 32.5°C |
Recommended operating humidity range | 30 to 70% RH |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | 4.9 B(A) 16 |
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) | 53 dB(A) 16 |
Kích thước và trọng lượng | Kích thước tối thiểu (R x S x C) 556 x 610 x 520 mm 4 |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 921 x 610 x 598 mm 4 |
Trọng lượng | 52.3 kg 5 |
Package dimensions (W x D x H) | 786 x 736 x 652 mm |
Package weight | 59.48 kg |