Máy in HP LaserJet Pro 4003dn ( Đơn năng) 2Z609A
6,690,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng.
- Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter.
- Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
- In hai mặt tự động (Duplex).
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ chuẩn : 256 MB.
- Bộ xử lý CPU : 1200 MHz.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
- Khay đa năng : 100 tờ.
- Khay giấy ra : 150 tờ.
- Hỗ trợ HĐH : Windows 10/8.1/8/7(32-bit/64-bit), Windows Server 2008/2012/2016(64-bit), Mobile OS: iOs, Android™, Mac OS: Sierra v10.12, High Sierra v10.13, Mojave v10.14.
- Cổng kết nối : Hi-Speed USB 2.0, Built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet (RJ45).
- Trọng lượng : 8,56 kg.
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Thông số kỹ thuật
Tốc độ in đen trắng (ISO, A4) | Lên đến 40 trang/phút1 |
---|---|
Trang ra đầu tiên đen trắng (A4, sẵn sàng) | Nhanh 6,3 giây |
Chu kỳ tác vụ (hàng tháng, A4) | Tối đa 80.000 trang |
Số lượng trang được đề xuất hàng tháng | 750 đến 4.0002 |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in đen trắng (tốt nhất) | Fine Lines (1200 x 1200 dpi) |
Màn hình | 2-line back lit LCD graphic display |
Khả năng in trên thiết bị di động | Ứng dụng HP Smart Apple AirPrint™ Có chứng nhận của Mopria™ |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 USB 2.0 tốc độ cao 1 cổng chủ USB ở phía sau Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T 802.3az(EEE) |
Hệ Điều hành Tương thích | Windows 11 Windows 10 Windows 7 Android iOS Hệ điều hành di động macOS 10.15 Catalina macOS 11 Big Sur macOS 12 Monterey |
Bộ nhớ | 256 MB |
Bộ nhớ Tối đa | 256 MB |
Bộ lưu trữ Trong | Không có |
Khay nhận giấy, tiêu chuẩn | Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 nạp giấy 250 tờ |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Khay 3 tùy chọn 550 tờ |
Khay nhả giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 150 tờ |
Hoàn thành xử lý đầu ra | Nạp giấy |
Loại giấy in | Giấy (loại thường, EcoFFICIENT, nhẹ, nặng, dính, giấy màu, tiêu đề thư, in trước, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp) phong bì nhãn |
Nhãn sinh thái | Tuyên bố IT ECO |
Tuân thủ Blue Angel | Không, vui lòng tham khảo tài liệu ECI (Thông tin so sánh nhãn hiệu) |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững | Có thể tái chế thông qua HP Planet Partners Chứa nhựa tái chế sau tiêu dùng |
Phạm vi nhiệt độ vận hành | 10 đến 32,5°C |
Phạm vi độ ẩm vận hành đề xuất | 30 đến 70% RH |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 381 x 357 x 216 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 381 x 634 x 241 mm |
Trọng lượng | 8,56 kg |
Bảo hành của Nhà sản xuất | Bảo hành sửa chữa tại chỗ/kho trong một năm. Các tùy chọn bảo hành và hỗ trợ khác nhau tùy theo sản phẩm, yêu cầu pháp lý của quốc gia và địa phương. Hãy liên hệ Người bán trong hợp đồng hoặc truy cập hp.com/support để tìm hiểu về các tùy chọn dịch vụ và hỗ trợ giành được giải thưởng của HP tại khu vực của bạn. (mã bảo hành 4E ID bảo hành A033) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
Tốc độ in đen trắng (ISO, A4) | Lên đến 40 trang/phút1 |
---|---|
Trang ra đầu tiên đen trắng (A4, sẵn sàng) | Nhanh 6,3 giây |
Chu kỳ tác vụ (hàng tháng, A4) | Tối đa 80.000 trang |
Số lượng trang được đề xuất hàng tháng | 750 đến 4.0002 |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in đen trắng (tốt nhất) | Fine Lines (1200 x 1200 dpi) |
Màn hình | 2-line back lit LCD graphic display |
Khả năng in trên thiết bị di động | Ứng dụng HP Smart Apple AirPrint™ Có chứng nhận của Mopria™ |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 USB 2.0 tốc độ cao 1 cổng chủ USB ở phía sau Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T 802.3az(EEE) |
Hệ Điều hành Tương thích | Windows 11 Windows 10 Windows 7 Android iOS Hệ điều hành di động macOS 10.15 Catalina macOS 11 Big Sur macOS 12 Monterey |
Bộ nhớ | 256 MB |
Bộ nhớ Tối đa | 256 MB |
Bộ lưu trữ Trong | Không có |
Khay nhận giấy, tiêu chuẩn | Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 nạp giấy 250 tờ |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Khay 3 tùy chọn 550 tờ |
Khay nhả giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 150 tờ |
Hoàn thành xử lý đầu ra | Nạp giấy |
Loại giấy in | Giấy (loại thường, EcoFFICIENT, nhẹ, nặng, dính, giấy màu, tiêu đề thư, in trước, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp) phong bì nhãn |
Nhãn sinh thái | Tuyên bố IT ECO |
Tuân thủ Blue Angel | Không, vui lòng tham khảo tài liệu ECI (Thông tin so sánh nhãn hiệu) |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững | Có thể tái chế thông qua HP Planet Partners Chứa nhựa tái chế sau tiêu dùng |
Phạm vi nhiệt độ vận hành | 10 đến 32,5°C |
Phạm vi độ ẩm vận hành đề xuất | 30 đến 70% RH |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 381 x 357 x 216 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 381 x 634 x 241 mm |
Trọng lượng | 8,56 kg |
Bảo hành của Nhà sản xuất | Bảo hành sửa chữa tại chỗ/kho trong một năm. Các tùy chọn bảo hành và hỗ trợ khác nhau tùy theo sản phẩm, yêu cầu pháp lý của quốc gia và địa phương. Hãy liên hệ Người bán trong hợp đồng hoặc truy cập hp.com/support để tìm hiểu về các tùy chọn dịch vụ và hỗ trợ giành được giải thưởng của HP tại khu vực của bạn. (mã bảo hành 4E ID bảo hành A033) |