Máy in laser đen trắng đa chức năng HP Laser MFP 136w 4ZB86A (In| Copy| Scan| A4| A5| USB| WIFI)
4,390,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Loại máy in: Máy in laser đen trắng
Chức năng: In/ Copy/ Scan
Khổ giấy: A4/A5
Bộ nhớ: 128Mb
Tốc độ in: 20 trang A4/ phút.
In đảo mặt: Không
ADF: Không
Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
Dùng mực: Mực hộp máy in laser đen trắng HP 110A (W1112A) 1500 trang - Dùng cho máy in HP 108A- 108W - MFP 136a - MFP 136w - MFP 139fnw theo tiêu chuẩn in của hãng
Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng)
Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm
Trọng lượng: 7,46 Kg
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Model |
Máy in đa chức năng HP Laser MFP 136w |
Mã san phâm |
4ZB86A |
Các chức năng |
In, sao chụp, scan |
|
|
Bảng điều khiển |
LCD 2 dòng; 12 Nút (Nguồn, Hủy, Bắt đầu, Điều hướng (Menu, OK, Quay lại, Trái, Phải), ID_Copy, Tương phản, Scan thành, Không dây); Đèn |
chỉ báo LED (Nguồn, Trạng thái, Không dây) |
|
|
|
In |
|
|
|
Công nghệ in |
Laser |
Tốc độ in7 |
Đen trắng (A4, thường): Lên đến 20 trang/phút |
Trang ra đầu tiên8 |
Đen trắng (A4, sẵn sàng): Nhanh 8,3 giây ; Đen trắng (A4, chế độ ngủ): Nhanh đến 18 giây (15 phút) |
Độ phân giải in |
Đen trắng (tốt nhất): Tối đa 1.200 x 1.200 dpi ; Công nghệ: ReCP |
|
|
Chu kỳ hoạt động hàng tháng14 |
Tối đa 10.000 trang A4; Số lượng trang được đề xuất hàng tháng15: 100 đến 2.000 |
Tính năng phần mềm thông |
In hai mặt thủ công và in sách nhỏ, in nhiều trang trên một mặt, bỏ qua các trang trống, in poster, hình mờ |
minh cua máy in |
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ in ấn tiêu chuẩn |
SPL |
Vùng in |
Lề in Hàng đầu: 5 mm, Dưới cùng: 5 mm, Trái: 5 mm, Phải: 5 mm; Vùng in tối đa : 216 x 356 mm |
In hai mặt |
Hướng dẫn sử dụng (cung cấp hỗ trợ cho trình điều khiển) |
Photocopy |
|
|
|
Tốc độ sao chép5 |
Đen trắng (A4): Lên đến 20 bản sao/phút |
Các thông số kỹ thuật của máy |
Số lượng bản sao; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Phóng to; Đô đâm; Loại bản gốc; Sắp xếp trang in; 2 trang một mặt giấy; 4 trang một mặt |
photocopy |
giấy; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép phù hợp; Số ban sao tối đa: Lên đến 99 bản sao; Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400% |
|
|
Scan |
|
Định dạng tập tin scan |
Phần mềm Chụp quét Windows hỗ trợ định dạng tập tin: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP |
Thông số kỹ thuật của máy chụp |
Loai may scan Mặt kính phẳng; Công nghệ scan: Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc (CIS); Chế độ đầu vào scan: Sao chép bảng panen phía trước, |
phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA; Phiên bản Twain: Phiên bản 1.9; Độ phân giải scan quang học: |
|
quét |
|
Lên đến 600 x 600 dpi |
|
|
|
Các tính năng nâng cao của máy |
Quét thành WSD(chỉ hỗ trợ mạng);Quét sách; Poster Stitching cho nhiều lần quét; Chuyển đổi văn bản; Chụp quét sang định dạng E-Book; |
scan |
Tệp hiện có thành Sách điện tử |
Vùng có thể scan |
Kích thước giấy ảnh media tối đa (phẳng): 216 x 297 mm |
Độ sâu bít/ Cấp độ hình ảnh |
8-bit (đơn sắc) 32-bit (màu) / 256 |
thang độ xám |
|
|
|
Gửi dưới dạng kỹ thuật số |
Tiêu chuẩn: Chụp quét sang định dạng WSD; Scan WSD; PC Scan |
Fax |
|
|
|
Fax |
Không |
Tốc độ bộ xử lý |
600 MHz |
Kha năng kêt nôi |
|
Tiêu chuẩn |
USB 2.0 Tôc đô Cao |
|
|
Optional |
Không có |
Khả năng in trên thiêt bi di |
Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct |
động13 |
|
|
Thông qua giải pháp kết nối mang tích hợp sẵn: TCP/IP, IPv4, IPv6; in: Công TCP-IP 9100 chê đô trưc tiêp, LPD (chỉ hỗ trợ hàng chờ thô), WSD; |
Hỗ trợ giao thức mạng |
khám phá: SLP, Bonjour, WS-Discovery; Cấu hình IP: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Thu công), IPv6 (Liên kêt Không lưu trang thai – Cuc bô va qua |
|
Bô đinh tuyên, Lưu trang thai qua DHCPv6); quan ly: SNMPv1/v2/v3, HTTP |
Khả năng nối mạng |
Không |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 128 MB ; Tối đa: 128 MB |
Xử lý giấy ảnh media |
|
|
|
Số khay giấy |
Tiêu chuẩn: 1 ;Tối đa: 1 |
Loại giấy in |
Giấy trơn, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy in màu, giấy in sẵn, giấy tái chế, giấy in nhãn, giấy in bìa, giấy in trái phiếu, giấy bạc halide, |
giấy in phong bì |
|
|
|
|
|
Khổ giấy in |
Tùy chỉnh (theo hệ mét): 76 x 127 đến 216 x 356 mm Có hỗ trợ (theo hệ mét): A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Ofcio; Phong bi (DL,C5) |
Xử lý giấy ảnh media |
Đầu vào tiêu chuẩn: Khay nap giây 150 tờ Đầu ra tiêu chuẩn: Ngăn giấy ra 100 tờ |
Trọng lượng giấy ảnh media |
60 đến 163 g/m² |
Công suất đầu vào |
Khay 1: Tờ (75 g/m²): 150; phong bi: 10 Tối đa: Tối đa 150 tờ |
|
|
Công suất đầu ra |
Tiêu chuẩn: Lên đến 100 tờ Phong bì: Tối đa 10 phong bì Tối đa: Lên đến 100 tờ |
Hệ điều hành tương thich11 |
Win10 (32/64 bit), 2016 Server |
Các hệ điều hành mạng tương |
Win10 (32/64 bit), 2016 Server |
thích |
|
|
|
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
Windows: RAM 1 GB, HDD 16 GB, Internet, USB |
Phân mêm đi kèm |
Trình cài đặt chung, V3 Trình điều khiển in với Lite SM, Trình điều khiển TWAIN/WIA, HP MFP Scan, chương trình OCR |
Quản lý bảo mật |
Máy chủ web tích hợp mạng được bảo vệ bằng mật khẩu; kích hoạt/ngắt kích hoạt các cổng mạng; Thay đổi mật khẩu cộng đồng SNMPv1; |
SNMPV2&V3; IPSec; Bộ lọc : MAC, IPv4, IPv6 |
|
|
|
Quản lý máy in |
Không có |
Kích thước và trọng lượng |
|
|
|
Kích thước máy in (R x S x C) |
Tối thiểu 406 x 359,6 x 253 mm; Tối đa: 406 x 424 x 253 mm |
Trọng lượng máy in |
7,46 kg |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 đến 30°C Độ ẩm: 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Điều kiện lưu trữ |
Nhiệt độ: -20 đến 40°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Máy in đa chức năng HP Laser MFP 136w |
Mã san phâm |
4ZB86A |
Các chức năng |
In, sao chụp, scan |
|
|
Bảng điều khiển |
LCD 2 dòng; 12 Nút (Nguồn, Hủy, Bắt đầu, Điều hướng (Menu, OK, Quay lại, Trái, Phải), ID_Copy, Tương phản, Scan thành, Không dây); Đèn |
chỉ báo LED (Nguồn, Trạng thái, Không dây) |
|
|
|
In |
|
|
|
Công nghệ in |
Laser |
Tốc độ in7 |
Đen trắng (A4, thường): Lên đến 20 trang/phút |
Trang ra đầu tiên8 |
Đen trắng (A4, sẵn sàng): Nhanh 8,3 giây ; Đen trắng (A4, chế độ ngủ): Nhanh đến 18 giây (15 phút) |
Độ phân giải in |
Đen trắng (tốt nhất): Tối đa 1.200 x 1.200 dpi ; Công nghệ: ReCP |
|
|
Chu kỳ hoạt động hàng tháng14 |
Tối đa 10.000 trang A4; Số lượng trang được đề xuất hàng tháng15: 100 đến 2.000 |
Tính năng phần mềm thông |
In hai mặt thủ công và in sách nhỏ, in nhiều trang trên một mặt, bỏ qua các trang trống, in poster, hình mờ |
minh cua máy in |
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ in ấn tiêu chuẩn |
SPL |
Vùng in |
Lề in Hàng đầu: 5 mm, Dưới cùng: 5 mm, Trái: 5 mm, Phải: 5 mm; Vùng in tối đa : 216 x 356 mm |
In hai mặt |
Hướng dẫn sử dụng (cung cấp hỗ trợ cho trình điều khiển) |
Photocopy |
|
|
|
Tốc độ sao chép5 |
Đen trắng (A4): Lên đến 20 bản sao/phút |
Các thông số kỹ thuật của máy |
Số lượng bản sao; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Phóng to; Đô đâm; Loại bản gốc; Sắp xếp trang in; 2 trang một mặt giấy; 4 trang một mặt |
photocopy |
giấy; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép phù hợp; Số ban sao tối đa: Lên đến 99 bản sao; Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400% |
|
|
Scan |
|
Định dạng tập tin scan |
Phần mềm Chụp quét Windows hỗ trợ định dạng tập tin: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP |
Thông số kỹ thuật của máy chụp |
Loai may scan Mặt kính phẳng; Công nghệ scan: Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc (CIS); Chế độ đầu vào scan: Sao chép bảng panen phía trước, |
phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA; Phiên bản Twain: Phiên bản 1.9; Độ phân giải scan quang học: |
|
quét |
|
Lên đến 600 x 600 dpi |
|
|
|
Các tính năng nâng cao của máy |
Quét thành WSD(chỉ hỗ trợ mạng);Quét sách; Poster Stitching cho nhiều lần quét; Chuyển đổi văn bản; Chụp quét sang định dạng E-Book; |
scan |
Tệp hiện có thành Sách điện tử |
Vùng có thể scan |
Kích thước giấy ảnh media tối đa (phẳng): 216 x 297 mm |
Độ sâu bít/ Cấp độ hình ảnh |
8-bit (đơn sắc) 32-bit (màu) / 256 |
thang độ xám |
|
|
|
Gửi dưới dạng kỹ thuật số |
Tiêu chuẩn: Chụp quét sang định dạng WSD; Scan WSD; PC Scan |
Fax |
|
|
|
Fax |
Không |
Tốc độ bộ xử lý |
600 MHz |
Kha năng kêt nôi |
|
Tiêu chuẩn |
USB 2.0 Tôc đô Cao |
|
|
Optional |
Không có |
Khả năng in trên thiêt bi di |
Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct |
động13 |
|
|
Thông qua giải pháp kết nối mang tích hợp sẵn: TCP/IP, IPv4, IPv6; in: Công TCP-IP 9100 chê đô trưc tiêp, LPD (chỉ hỗ trợ hàng chờ thô), WSD; |
Hỗ trợ giao thức mạng |
khám phá: SLP, Bonjour, WS-Discovery; Cấu hình IP: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Thu công), IPv6 (Liên kêt Không lưu trang thai – Cuc bô va qua |
|
Bô đinh tuyên, Lưu trang thai qua DHCPv6); quan ly: SNMPv1/v2/v3, HTTP |
Khả năng nối mạng |
Không |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 128 MB ; Tối đa: 128 MB |
Xử lý giấy ảnh media |
|
|
|
Số khay giấy |
Tiêu chuẩn: 1 ;Tối đa: 1 |
Loại giấy in |
Giấy trơn, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy in màu, giấy in sẵn, giấy tái chế, giấy in nhãn, giấy in bìa, giấy in trái phiếu, giấy bạc halide, |
giấy in phong bì |
|
|
|
|
|
Khổ giấy in |
Tùy chỉnh (theo hệ mét): 76 x 127 đến 216 x 356 mm Có hỗ trợ (theo hệ mét): A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Ofcio; Phong bi (DL,C5) |
Xử lý giấy ảnh media |
Đầu vào tiêu chuẩn: Khay nap giây 150 tờ Đầu ra tiêu chuẩn: Ngăn giấy ra 100 tờ |
Trọng lượng giấy ảnh media |
60 đến 163 g/m² |
Công suất đầu vào |
Khay 1: Tờ (75 g/m²): 150; phong bi: 10 Tối đa: Tối đa 150 tờ |
|
|
Công suất đầu ra |
Tiêu chuẩn: Lên đến 100 tờ Phong bì: Tối đa 10 phong bì Tối đa: Lên đến 100 tờ |
Hệ điều hành tương thich11 |
Win10 (32/64 bit), 2016 Server |
Các hệ điều hành mạng tương |
Win10 (32/64 bit), 2016 Server |
thích |
|
|
|
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
Windows: RAM 1 GB, HDD 16 GB, Internet, USB |
Phân mêm đi kèm |
Trình cài đặt chung, V3 Trình điều khiển in với Lite SM, Trình điều khiển TWAIN/WIA, HP MFP Scan, chương trình OCR |
Quản lý bảo mật |
Máy chủ web tích hợp mạng được bảo vệ bằng mật khẩu; kích hoạt/ngắt kích hoạt các cổng mạng; Thay đổi mật khẩu cộng đồng SNMPv1; |
SNMPV2&V3; IPSec; Bộ lọc : MAC, IPv4, IPv6 |
|
|
|
Quản lý máy in |
Không có |
Kích thước và trọng lượng |
|
|
|
Kích thước máy in (R x S x C) |
Tối thiểu 406 x 359,6 x 253 mm; Tối đa: 406 x 424 x 253 mm |
Trọng lượng máy in |
7,46 kg |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 đến 30°C Độ ẩm: 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Điều kiện lưu trữ |
Nhiệt độ: -20 đến 40°C |