danh mục sản phẩm

HOTLINE: HÀ NỘI

Phạm Thị Thu

0978.305.807

Máy in đa chức năng HP Neverstop Laser 1200w (4RY26A)

4,790,000 đ

Giá trên đã bao gồm VAT

Bảo hành: 12 tháng

Thông số kỹ thuật:

Model • Máy in đa chức năng HP Neverstop Laser 1200w (4RY26A) in, sao chép, quyét

Mực đổ • Mực đổ chính hãng HP 103A/AD( 103A là 2500 trang/ 103AF là 5000 trang)

Tốc độ in • Lên đến 20 trang/phút

Khối lượng trang hàng tháng khuyến nghị in • 250 - 2500

Tốc độ bộ xử lý • 500 Mhz

Kết nối, tiêu chuẩn • Hi-Speed USB 2.0; built-in Wifi 802.11b/g/n

Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media • A6; A5; A4; Letter; No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS); 105 x 148.5 mm to 215.9 x 297 mm

Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ • 60 đến 120 g/m²

Bộ nhớ, tối đa • 64 MB

Mức tiêu thụ điện • 325 watts (active printing)

• 3.2 watts (ready), 0.6 watts (sleep), 0.1 watts ( manual off)

Chất lượng in đen • Up to 600 x 600 x 2 dpi

Trọng lượng • 8.73 kg

Kích thước • 380.5 x 385 x 521 mm

Xem thêm
Thông tin về sản phẩm

Siêu Việt cam kết

Sản phẩm đi kèm

GIỚI THIỆU

Xem thêm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Sản phẩm Máy in đa chức năng HP Neverstop Laser 1200w (4RY26A)
Mực đổ chính hãng Mực đổ chính hãng HP 103A/AD( 103A là 2500 trang/ 103AF là 5000 trang)
Chức năng In, sao chép, quét
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) Lên đến 20 trang/phút
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) Nhanh 7,6 giây
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) Tối đa 20.000 trang
(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩmvới các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.)
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị 250 đến 2500
Công nghệ in Laser
Chất lượng in đen (tốt nhất) Up to 600 x 600 x 2 dpi
Ngôn ngữ in PCLmS; URF; PWG
In màu Không
Cảm biến giấy tự động
Tương thích Mac
Quản lý máy in HP Printer Assistant (UDC); Hộp công cụ Thiết bị HP; HP Utility (Mac)
Tốc độ bộ xử lý 500 MHz
Màn hình ICON LCD
Khả năng in trên thiết bị di động HP Smart App; Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Mopria™ Certified;
Wi-Fi® Direct Printing7
Kết nối, tiêu chuẩn Hi-Speed USB 2.0; built-in Wifi 802.11b/g/n
Bộ nhớ 64 MB
Bộ nhớ, tối đa 64 MB
Đĩa cứng Không
Dung lượng đầu vào Lên đến 150 tờ
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) Lên đến 150 tờ
Dung lượng đầu ra Tối đa 100 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Tối đa 100 tờ
In hai mặt Thủ công (cung cấp hỗ trợ
trình điều khiển)
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn 1 khay nạp giấy
Khay nạp giấy, tối đa 1 khay nạp giấy
Dung lượng Đầu vào Tối đa (phong bì) Up to 1 envelope
̃ trợ kích thước giấy ảnh media A6; A5; A4; Letter; No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS);
105 x 148.5 mmto 215.9 x
297 mm
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media 105 x 148.5 mmto 215.9 x
297 mm
Loại giấy ảnh media Plain paper, Heavy paper, Bond paper, Label, Light paper, Envelope
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ 60 đến 120 g/m²
Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng
Định dạng tập tin chụp quét JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF
Độ phân giải chụp quét, quang học Lên tới 600 ppi
Độ sâu bít 24-bit
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 216 x 297 mm
Độ phân giải bản sao (văn bản đen) Up to 600 x 600 dpi (flatbed)
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400%
Bản sao, tối đa Lên đến 99 bản sao
Thiết lập máy photocopy Số lượng bản photocopy; Nhạt hơn/Đậmhơn; Tối ưu hóa; Giấy
Nguồn 110V - 127V danh định @ +/- 10% (tối thiểu 99V, tối đa 140V), 50 - 60Hz danh định
+/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz), 220V - 240V danh
định @ +/-10% (tối thiểu 198V, tối đa 264V), 50 - 60Hz
danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz)
Loại bộ cấp nguồn Nguồn điện bên trong (Tích hợp sẵn)
Mức tiêu thụ điện 325 watts (active printing),
3.2 watts (ready), 0.6 watts (sleep), 0.1 watts (manual
off)2
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) ES: 0.721 kWh/Week
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®
Kích thước tối thiểu (R x S x C) 380.5 x 293.4 x 287 mm
Kích thước tối đa (R x S x C) 380.5 x 385 x 521 mm
Trọng lượng 8.73 kg
Kích thước gói hàng (R x S x C) 481 x 390 x 421 mm
Trọng lượng gói hàng 10.8 kg
Số lượng trong mỗi tấm EMEA: 36; APJ: 30; AMS: 30
Kích thước tấm (R x S x C) EMEA: 1200 x 1000 x 2527
mm; APJ: 1200 x 1000 x 2225
mm; AMS: 1200 x 1000 x
2106 mm
Trọng lượng tấm EMEA: 388.8 kg; APJ: 324 kg;
AMS: 324 kg

HÌNH ẢNH

VIDEO

TẢI CATALOGUE

TẢI DRIVER

ĐÁNH GIÁ

PHẢN HỒI

Tôi quan tâm!

Thông báo cho tôi khi có hàng.

Thông tin của bạn

kết nối với chúng tôi