Máy tính xách tay Dell Mobile Precision Workstation 3590
43,900,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật:
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
RAM: 16GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng: 512GB M.2 SSD
Pin: 3-cell, 42 Wh
Cân nặng: 1.62kg
Màu sắc: Xám
OS: Ubuntu 22.04 LTS
- Đánh giá Máy trạm Lenovo Thinkstation P3 Tower - hiệu năng cao, thiết kế chuyên nghiệp
- LENOVO THINKSTATION P5 WORKSTATION
- NUC 13 Pro Desk Edition Mini PC
- Đánh giá Máy trạm Lenovo Thinkstation P3 Tower - hiệu năng cao, thiết kế chuyên nghiệp
- Máy trạm là gì? Tìm hiểu về máy trạm (workstation)
- ASUS NUC 15 PRO - GIẢI PHÁP TOÀN DIỆN CHO KHÔNG GIAN LÀM VIỆC HIỆN ĐẠI
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
|
Hãng sản xuất |
|
|
Tên sản phẩm |
|
|
Dòng Laptop |
|
|
Bộ vi xử lý |
|
|
Công nghệ CPU |
Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise |
|
Số nhân |
16 |
|
Số luồng |
22 |
|
Tốc độ CPU |
- |
|
Tốc độ tối đa |
5.0GHz |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
RAM |
16 GB |
|
Loại RAM |
DDR5 |
|
Tốc độ Bus RAM |
5600 MT/s |
|
Số khe cắm |
- |
|
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
|
Ổ cứng |
|
|
Dung lượng |
512GB M.2 SSD |
|
Tốc độ vòng quay |
- |
|
Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
- |
|
Tổng số khe cắm SSD/HDD |
- |
|
Màn hình |
|
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
|
Tần số quét |
60Hz |
|
Công nghệ màn hình |
IPS; Non-touch; Anti-Glare |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Card màn hình |
NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6 |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Kết nối không dây |
Wifi 6/6E (Wifi 802.11ax) |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
Bàn phím , Chuột |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Ports |
2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x universal audio port 1 x RJ45(1 Gbps) Ethernet port. |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 port |
|
Audio and Speaker |
Stereo speakers with Realtek Waves MaxxAudio® 13.0, 2W x 2 = 4W total
|
|
Camera |
1080p at 30 fps, FHD Camera, Dual-array microphones |
|
Card mở rộng |
- |
|
Kiểu Pin |
3-cell, 42Wh |
|
Sạc pin |
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Ubuntu 22.04 LTS |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
357.8 (W) x 233.3 (D) x 22.8 (H) mm |
|
Trọng Lượng |
1.62kg |
|
Màu sắc |
Titan Gray |
|
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Hãng sản xuất |
|
|
Tên sản phẩm |
|
|
Dòng Laptop |
|
|
Bộ vi xử lý |
|
|
Công nghệ CPU |
Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise |
|
Số nhân |
16 |
|
Số luồng |
22 |
|
Tốc độ CPU |
- |
|
Tốc độ tối đa |
5.0GHz |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
RAM |
16 GB |
|
Loại RAM |
DDR5 |
|
Tốc độ Bus RAM |
5600 MT/s |
|
Số khe cắm |
- |
|
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
|
Ổ cứng |
|
|
Dung lượng |
512GB M.2 SSD |
|
Tốc độ vòng quay |
- |
|
Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
- |
|
Tổng số khe cắm SSD/HDD |
- |
|
Màn hình |
|
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
|
Tần số quét |
60Hz |
|
Công nghệ màn hình |
IPS; Non-touch; Anti-Glare |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Card màn hình |
NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6 |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Kết nối không dây |
Wifi 6/6E (Wifi 802.11ax) |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
Bàn phím , Chuột |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Ports |
2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x universal audio port 1 x RJ45(1 Gbps) Ethernet port. |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 port |
|
Audio and Speaker |
Stereo speakers with Realtek Waves MaxxAudio® 13.0, 2W x 2 = 4W total
|
|
Camera |
1080p at 30 fps, FHD Camera, Dual-array microphones |
|
Card mở rộng |
- |
|
Kiểu Pin |
3-cell, 42Wh |
|
Sạc pin |
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Ubuntu 22.04 LTS |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
357.8 (W) x 233.3 (D) x 22.8 (H) mm |
|
Trọng Lượng |
1.62kg |
|
Màu sắc |
Titan Gray |
|
Xuất Xứ |
Trung Quốc |

